Ampe kìm đo điện trở đất HIOKI FT6380(0.2~1600 Ω)
Hãng sản xuất: HIOKI- Nhật
Model : FT6380
Thông số kỹ thuật:
Điện trở đất: 0.20 Ω (0.01 Ω) đến 1600 Ω (20 Ω)
Cấp chính xác: ±1.5 % rdg. ±0.02 Ω
Dòng điện AC: 20.00 mA (0.01 mA) đến 60.0 A (0.1 A
Cấp chính xác: ±2.0 % rdg. ±0.05 mA
Cấp điện áp đất lớn nhất: AC 600 V CAT IV
Chức năng nhớ: 2000 data
Chức năng cảnh báo: Điện trở đo lường, dòng điện, tiếng kêu beep khi giá trị nhỏ hơn hoặc lớn hơn ngưỡng
Chức năng khác: Data hold, Back light, Filter, Auto power save
Hiển thị: Digital LCD, max. 2000 dgt.,
Nguồn: 2 pin LR6 (AA
Đường kính kìm: φ 32 mm (1.26 in)
Kích thước:73 mm W × 218 mm H × 43 mm D, 620 g
Phụ kiện kèm theo: Hộp cứng ×1, Resistance check loop ×1, dây đeo ×1, pin LR06 ×2, HDSD ×1
Basic specifications
Earthing resistance
|
0.20 Ω (0.01 Ω resolution) to 1600 Ω (20 Ω resolution), 10 ranges, Zero suppression: Less than 0.02 Ω, Accuracy: ±1.5 % rdg. ±0.02 Ω
|
AC Current measurement
|
20.00 mA (0.01 mA resolution) to 60.0 A (0.1 A resolution), 5 ranges, Zero suppression: Less than 0.05 mA, Accuracy: ±2.0 % rdg. ±0.05 mA (30 Hz to 400 Hz, True RMS), Crest factor 5.0 and under (1.7 and under at 60 A range)
|
Max. allowable input
|
AC 100 A continuous, AC 200 A for 2 minutes or shorter (at 50/60 Hz, requires derating at frequency)
|
Max. rated voltage to earth
|
AC 600 V CAT IV
|
Memory function
|
2000 data
|
Alarm function
|
For resistance measurement and current measurement, Beeps when measured value is less than or greater than threshold
|
Other functions
|
Data hold, Back light, Filter, Auto power save
|
Display
|
Digital LCD, max. 2000 dgt., Display refresh rate: 500 msec (2 times/second)
|
Waterproof and dustproof
|
IP40 (EN60529: 1991+A1: 2000) with clamp sensor closed
|
Communication interface
|
Model FT6381 only: Bluetooth® v2.1+EDR, Compatibility for Smartphone / Tablet, Displays measured values on the screen of an Android™ handset via Bluetooth, Applicable OS: Android™ 2.1 or later
|
Power supply
|
LR6 (AA) alkaline batteries ×2, Max. rated power: 450 mVA, Continuous use : 35 hr (in-house testing conditions)
|
Core jaw diameter
|
φ 32 mm (1.26 in)
|
Dimensions and mass
|
73 mm (2.87 in) W × 218 mm (8.58 in) H × 43 mm (1.69 in) D, 620 g (21.9 oz)
|
Accessories
|
Carrying case ×1, Resistance check loop ×1, Strap ×1, LR06 alkaline battery ×2, Instruction manual ×1
|
Tags: Ampe kìm, ampe clam , ampe kiem, ampe kim