- Dải nhiệt độ: 2 giải -20 °C đến 250 °C và 200 °C đến 800 °C
- Cấp chính xác: ±2°C hoặc 2% của giá trị đọc (±1°C hoặc 1% của giá trị đọc giải đo giải -20 °C đến 250 °C)
- Độ nhạy: điều chỉnh 0.01 đến 1.00
- Kiểu phát hiện: Non-cooled microbolometric matrix (640 x 480 pixel, 25 μm)
- Giải phổ: 8-14 μm
- Độ nhạy nhiệt độ: <0,05°C tại 30°
- trường nhìn/ tiệu cự: ống kính tiêu chuẩn: 25,8° x 19,5° / 35 mm /F1.0
(chọn mua thêm ống kính: 11,4° x 8,6° /80 mm/F1.1, hoặc: 45,7° x 35,1°/19 mm/F1.1)
- Tiêu cự: tự động / bằng tay
- Ghi lại hình ảnh trực quan: 5 Mpix
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng LCD 5,7 inh
- Viewfinder: OLED 0,6 inh 640 x 480
- Ngõ ra Video: VGA / 50 Hz PAL / 60 Hz NTSC
- Côn nghệ InfraFusion : kết hợp hình anh thực trực quan và hình ảnh IR
- Đặc tính đo lường:
+ 8 điểm di chuyển, hiển thị giá trị Max, Min, trung bình
+ 8 vertical and horizontal lines profiles, isotherms in continuous / frozen /written for the picture or video
+ Tự động chọn điểm nóng và cảnh báo
+ Mở rộng hình ảnh và video
- lưu trữ hình ảnh: thẻ nhớ SD 16 GB (max. 32 GB)
- Định dạng file: JPG có data ảnh nhiệt / AVI video
- Giọng nói: lên đến 60 sec
- Tia laser chỉ điểm: Class 2, semiconductor
- cấp bảo vệ: P54, IEC 60529
- Kết nối:
+ USB 2.0: truyền hình ảnh, đo lường và giọng nói lên PC;
+ Video hình ảnh truyền trực tiếp, Wi-Fi (802.11.a/b.g)
|