Máy đo vi khí hậu Kestrel Meter Kestrel 4300
Hãng sản suất: Kestrel Meter–USA
Model: Kestrel 4300
Thông số kỹ thuật:
Giá trị đo
Đơn vị
Độ phân giải
Độ chính xác(+/-)
Dải đo
Tốc độ gió
m/s
0.1
Larger of 3%
Of reading,
Least significant
Digit or 20
Ft/min
0.6 to 60.0 m/s
0.6 to 40.0m/s
ft/min
1
118 to 11,811 ft/min
118 to 7,874 ft/min
km/h
2.2 to 216.0 km/h
2.2 to 144.0 km/h
mph
1.3 to 134.2 mph
1.3 to 89.5 mph
knots
1.2 to 116.6 knots
1.2 to 77.8 knots
beaufort
0 to 12 B
Nhiệt độ
oF
1.8 oF
-49.0 to 257.0
-20.0 to 158.0
oC
1.0 oC
-45.0 to 125.0
-29.0 to 70.0
Độ ẩm
%RH
3.0%RH
0.0 to 100.0%
5.0 to 95.0% non
Condensing
Áp suất
InHg
0.01
Typical 0.04
Max 0.07
inHg
0.30 to 32.48 inHg
Hpa(mb)
Typical 1.5
hpa
Max 2.5 hPa
300.0 to 1100.0 hPa 10.0
To 1100.0 hPa
PSI
Typical 0.002
Max 0.04 PSI
0.14 to 15.95 PSI
Wind chill
Refer to stated ranges for
Wind speed
Chỉ số nhiệt
3.6 oF
Refer to stated ranges for temp.and relative humidity
2.0 oC
Wet Bulb
Temperature
(psychorometric)
Refer to stated ranges for temp.,and relative humidity and pressure
Điểm sương
Evaporation
Lb/ft2/hr
Typical 0.02
Typical 0.06
0.00 to 1.00 lb/ft2/hr
Kg/m2/hr
Typical 0.1
Max 0.1
0.00 to 5.00 kg/m2/hr
Độ cao
ft
Max 98ft
-2,300 to 85,000 ft
m
Typical 15m
Max 30 m
-700 to 25,900 m
Density Altitude
246
75
Nguồn
Bao gồm 2 pin AAA Alkaline cho thời gian sử dụng khoảng 400 giờ
Kích thước và khối lượng
12.7 x 4.5 x 2.8 cm, 102 g.
Tags: máy đo vi khí hậu
Libero velit id eaque ex quae laboriosam nulla optio doloribus! Perspiciatis, libero, neque, perferendis at nisi optio dolor!