Máy đo áp suất SPER SCIENTIFIC 840065
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
Model : 840065
Dải đo tùy thuộc vào đầu dò
Thông số kỹ thuật:
Đầu dò
|
840066
|
840067
|
840068
|
840069
|
840070
|
|
Dải đo ±
|
Độ phân giải
|
Dải đo ±
|
Độ phân giải
|
Dải đo ±
|
Độ phân giải
|
Dải đo ±
|
Độ phân giải
|
Dải đo ±
|
Độ phân giải
|
Bar
|
2
|
0.002
|
5
|
0.005
|
10
|
0.01
|
20
|
0.02
|
50
|
0.05
|
PSI
|
29
|
0.02
|
72.5
|
0.1
|
145
|
0.2
|
290
|
0.2
|
725
|
1
|
Kg cm²
|
2.04
|
0.002
|
5.095
|
0.005
|
10.19
|
0.01
|
20.4
|
0.02
|
50.95
|
0.05
|
mm Hg
|
1500
|
2
|
3750
|
5
|
7500
|
10
|
15000
|
20
|
37500
|
50
|
In Hg
|
59.05
|
0.05
|
147.6
|
0.1
|
295.2
|
0.2
|
590.5
|
0.5
|
1476
|
1
|
Meter H20
|
20.4
|
0.02
|
50.95
|
0.05
|
101.9
|
0.1
|
204
|
0.2
|
509.5
|
0.5
|
In H20
|
802
|
1
|
2006
|
2
|
4010
|
5
|
8020
|
10
|
20050
|
20
|
Atmospheres
|
1.974
|
0.002
|
4.935
|
0.005
|
9.87
|
0.01
|
19.74
|
0.02
|
49.35
|
0.0
|
Tín hiệu vào cảm biến
|
DC 100mV
|
Dữ liệu ra
|
RS232
|
Tốc độ lấy mẫu
|
0.8s
|
Nguồn
|
DC 9V
|
Kích thước
|
178 × 76 × 38 mm
|
Khối lượng
|
369g
|
Tags: Máy đo áp suất, áp lực