- Máy dò: GM tube
- Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 13.0 Sv/h (1 μR/h -1300R/h), H*(10)
- Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15 + 0.02/H + 0.002H) % where H – dose rate, mSv/h (trong phạm vi1 μSv/h - 10.0 Sv/h)
- Dải đo: 0.01 μSv - 9.99 Sv (1 mR - 999 R)
- Độ chính xác: ± 15% (trong phạm vi 1 μSv - 9.99 Sv (100 μR - 999 R))
- Phạm vi năng lượng: 0.048 - 6 MeV
- Năng lượng phục hồi gần mức 0.662 MeV (137Cs): ± 30% (trong phạm vi 0.048 MeV - 3 MeV); ± 50% (trong phạm vi 3.0 MeV - 6 MeV)
- Hoạt động sau khi ảnh hưởng tạm thời bức xạ gamma tối đa cho phép trong vòng 5 phút: 100 Sv/h (10000 R/h)
- Đáp ứng các tiêu chuẩn kĩ thuật: meets most relevalnt parts of ANSI N42.20 and IEC 61526 standards
- Kiểu báo động: hình ảnh
- Thông số vật lí:
+ Kích thước: 50 x 90 x 19 mm (2' x 3½' x ¾')
+ Trọng lượng: 85 g (3 oz)
- Đặc tính môi trường
+ Nhiệt độ: -20 lên tới +70 °C (từ -4 lên tới+158 °F)
+ Độ ẩm : lên tới 98% ở 35°C (95°F)
- Bảo vệ môi trường
+ Thả thử nghiệm: 1.5 m (4.9 ft)
+ Khả năng chống nước: 1 m ( lên tới3.3 ft)
- Năng lượng
+ Pin: một pin CR 2032 lithium
+ Vòng đời pin: 9 tháng
+ Kiểm soát sự tháo pin: Hiển thị hình ảnh trên màn hình LCD
- Bổ sung
+ Đồng hồ đếm ngược: yes
+ Hiển thị thời gian phơi sáng tối đa: X
+ Chức năng: phút, giờ, ngày trong tuần, ngày, tháng, năm.
+ Chế độ lịch: đồng hồ báo, đồng hồ bấm giờ, đồng hồ dừng.
- Chế độ kết nối máy tính: IRDA
|