- Máy dò: gamma CsI(Tl)
- Độ nhạy:
+ for 137Сs, no less 85 (s-1)/(μSv/h) (0.85 (s-1)/(μR/h))
+ for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h))
- Phạm vi năng lượng: gamma 0.033 – 3.0 MeV
- Dải đo: gamma 0.01 – 99.99 μSv/h (1 – 9999 μR/h)
- Lượng đo: X
- Độ chính xác: ±30% (in range 0.1 – 70 μSv/h (10 – 7000 μR/h) ) (at 137Cs)
- Thời gian phản hồi: 0.25 s
- Xác định hạt nhân phóng xạ sử dụng Bluetooth với Pocket PC bên ngoài hoặc điện thoại thông minh:
+ Vật liệu hạt nhân đặc biệt (SNM): X
+ Hạt nhân phóng xạ y tế: X
+ Vật liệu phóng xạ tự nhiên (NORM) : X
+ Hạt nhân phóng xạ công nghiệp: X
- Đáp ứng các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements, ANSI N42.32, ANSI N42.33(1), IEC 62401
- Kiểu báo động: Hình ảnh, âm thanh và báo rung
- Ghi dữ liệu: 1000
- Bảo vệ môi trường: IP65
- Thả thử nghiệm trên bề mặt bê tông: 1.5 m (4.9 ft) 0.7 m (2.3 ft) không có vỏ
- Năng lượng: 1 Pin AA
- Vòng đời pin: up to 1000 hours
- Nhiệt độ để hoạt động: -30°C to 50°C (-22°F to 122°F)
- Kích thước (không có vỏ): 87 x 72 x 40 mm (3 3/8 x 2 7/8 x 1 5/8)
- Trọng lượng: (không có vỏ) 180 g (6.35 oz); (có vỏ) 220g (7.75 oz)
- Cảnh báo pin yếu: LCD
- Dấu hiệu quá tải: gamma OL
- Kết nối với PC: IRDA
|