- Hiển thị tốc độ đo :
+ Hiển thị: 0.01 μSv/h - 13 mSv/h
+ Đo lường: 0.01 μSv/h - 13 mSv/h
- Độ chính xác của tốc độ đo: ± 20 % trong khoảng 1.0 μSv/h - 10 mSv/h
- Dải đo :1 μSv - 10 Sv
- Độ chính xác của dải đo : lên tới ± 20%
- Phạm vi năng lượng: 0.06 - 1.33 MeV
- Phục hồi năng lượng gần mức 0.662 MeV (137Cs):± 30% trong cả phạm vi năng lượng
- Hoạt động sau khi ảnh hưởng tạm thời bức xạ gamma tối đa cho phép trong vòng 5 phút: X
- Đáp ứng các tiêu chuẩn kĩ thuật : X
- Kiểu cảnh báo: Chỉ thị thông qua đèn LED indication lights
- Thông số kĩ thuật
+ Kích thước: 59 x 45 x 15 mm
+ Trọng lượng: 30 g
- Đặc tính môi trường:
+ Nhiệt độ: 0 to +50 °C
+ Độ ẩm: lên tới 93% ở +30°C
- Bảo vệ môi trường: IP30
- Thả thử nghiệm:0.7 m trên bề mặt bê tông.
- Khả năng chống nước: X
- Năng lượng
+ Pin: Pin có thể sạc được (sạc thông qua USB/iPhone)
+ Vòng đời Pin: Trung bình 2200 giờ ở mức nền < 0.3 μSv/h
- Kiểm soát sự tháo pin: X
- Bổ sung thêm:
+ Đồng hồ đếm ngược: X
- Hiển thị thời gian phơi sáng tối đa: X
- Chức năng: X
- Lịch: X
- Kết nối máy tính PC: Kết nối với iPhone thông qua 1 ổ cắm
|