- Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP (IAEA) requirements
- Tìm kiếm và đo γ-channel
+ Máy dò: Built-in main Máy dò: CsI(Tl) and BDG1: NaI(Tl)
+ Độ nhạy với 137Сs, no less: Main Máy dò: CsI(Tl) 100 s-1/(µSv/h) and BDG1: 900 s-1/( µSv/h)
+ Độ nhạy với 241Am, no less: Main Máy dò: 250 s-1/( µSv/h) (2,5 s-1/( µR/h))
+ Phạm vi năng lượng : 0.03 - 3.0 MeV
+ Số tia quang phổ tích lũy : 1024
+ Số quang phổ lưu trữ trong bộ nhớ non-volatile : 1000
- Tìm kiếm neutron
+ Máy dò: BDN: Slow neutron Máy dò He - 3
+ Phạm vi năng lượng : 0,025 eV- 14.0 MeV
- Đo γ-channel
+ Máy dò: BDG2: Geiger-Muller counter
+ Dải đo : 0.1 µSv/h – 10 Sv/h (10 µR/h – 1000 R/h)
+ Phạm vi năng lượng : 0.03 - 3.0 MeV
- Đo α and β-channel
+ Máy dò: BDAB: Proportional counter with a mica window
+ Dải đo mật độ α-flux : 1,0 – 5∙105 min-1cm-2
+ Dải đo mật độ β-flux: 10 – 106 min-1cm-2
+ Phạm vi năng lượng of β Đo : 0.15 - 3.5 MeV
- Thông số vật lý:
+ Kích thước: РМ1403, không lớn hơn:
176х78х38 mm – với ăng-ten gập;
215х78х38 mm – với ăng-ten thường.
Main Máy dò: 82х180х61 mm
BDG1: 290х70 mm
BDG2: 162х40 mm
BDN: 230х60 mm
BDAB: 72x45x130 mm
+ Trọng lượng : РМ1403 total Trọng lượng, không lớn hơn 0,75 kg
Main Máy dò: 750 g
BDG1:1400 g
BDG2: 110 g
BDN: 660 g
BDAB: 480 g
- Thả thử nghiệm trên bề mặt bê tông :X
- Đặc tính môi trường
+ Nhiệt độ: -20°С to 50°С ( -4°F to 122°F)
+ Độ ẩm : Up to 98% at 25 °С
- Bảo vệ môi trường: IP65
- Năng lượng
+ Pin: 2 built-in Lithium polymer accumulators
+ Vòng đời pin: 8 hours with any of Máy dòs BDG1, BDG2, BDN, BDAB
- Kết nối với PC: USB, GPRS, WiFi, Bluetooth
|