- Máy dò: GM tube
- Hiển thị tốc độ đo: 0.01 µSv/h -12.0 Sv/h (1 µR/h - 1200 R/h), Hp(10) of continuous and pulsed photon radiation (pulse duration not less than 1 ms)
- Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 10 Sv/h, where H - dose rate in mSv/h)
- Dải đo: of continuous photon radiation 0.05 µSv - 10 Sv (5 µR - 1000 R) of pulsed photon radiation (pulse duration not less than 1 ms) 10 µSv - 10 Sv (1 mR - 1000 R)
- Độ chính xác: ± 20%
- Phạm vi năng lượng: 20.0 keV - 10.0 MeV
- Năng lượng phục hồi gần mức 0.662 MeV (137Cs): -60% từ 20 keV đến 33 keV; -40% từ 33 keV đến 48 keV; ±30% từ 48 keV đến 3 MeV; ±50% từ 3 MeV đến 10 MeV.
- Hoạt động sau khi ảnh hưởng tạm thời bức xạ gamma tối đa cho phép trong vòng 5 phút: 100 Sv/h (10000 R/h)
- Đáp ứng các tiêu chuẩn kĩ thuật: Meets most relevalnt parts of IEC 61526, and ANSI N42.20
- Kiểu báo động: Hình ảnh , âm thanh, và báo rung.
- Thông số vật lí:
+ Kích thước 58 х 58 х 18 mm (2 2/7 x 2 2/7 x 5/7 )
+ Trọng lượng 70 g (2.5 oz)
- Đặc tính môi trường
+ Nhiệt độ: từ -20 lên tới +50 °С (từ -4 lên tới+122 °F)
+ Độ ẩm: lên tới 98% ở 35°C (95°F)
- Bảo vệ môi trường: IP65
- Thả thử nghiệm: 1.5 m (4.9 ft) vào bề mặt gỗ cứng
- Khả năng chống nước:X
- Năng lượng
+ Pin: Pin có thể sạc lại (sạc thông qua USB)
+ Vòng đời pin: 30 ngày
+ Kiểm soát sự tháo pin: hiển thị trên màn hình LCD
- Bổ sung
+ Đồng hồ đếm ngược:X
+ Hiển thị thời gian phơi sáng tối đa:X
+ Chức năng :X
+ Chế độ lịch : X
+ Chế độ kết nối máy tính: USB
|