- Máy dò: GM tube
- Hiển thị tốc độ đo: 0.01 μSv/h - 0.2 Sv/h (1 μR/h - 20 R/h), Hp(10)
- Độ chính xác của tốc độ đo: ±(15+0.0015/H +0.01H)% (trong phạm vi 0.1 µSv/h - 0.1 Sv/h, where H - dose rate in mSv/h)
- Dải đo: 0.01 μSv - 9.99 Sv (1 μR - 999 R)
- Độ chính xác: ± 15% (trong phạm vi 1 μSv - 9.99 Sv (100 μR - 999 R))
- Phạm vi năng lượng: 10.0 KeV - 20.0 MeV
- Năng lượng phục hồi gần mức 0.662 MeV (137Cs) : ±30%
- Hoạt động sau khi ảnh hưởng tạm thời bức xạ gamma tối đa cho phép trong vòng 5 phút: 1 Sv/h (100 R/h)
- Đáp ứng các tiêu chuẩn kĩ thuật: Meets most relevalnt parts of IEC 61526, and ANSI N42.20
- Kiểu báo động: Hình ảnh và âm thanh
- Thông số vật lí:
+ Kích thước 87 x 72 x 39 mm
+ Trọng lượng 165 g
- Đặc tính môi trường
+ Nhiệt độ: -40 lên tới +60 °С (từ -40 lên tới+140 °F)
+ Độ ẩm : lên tới 98% ở 95°F (35°C)
- Bảo vệ môi trường: IP67
- Thả thử nghiệm: 0.7 m (2.4 ft)
- Khả năng chống nước : 1 m ( lên tới3.3 ft)
- Năng lượng
+ Pin: một pin AA
+ Vòng đời pin: 12 tháng
+ Kiểm soát sự tháo pin: hiển thị quan màn hình LCD
- Bổ sung
+ Đồng hồ đếm ngược:X
+ Hiển thị thời gian phơi sáng tối đa:yes
+ Chức năng :X
+ Chế độ lịch :X
- Chế độ kết nối máy tính :IRDA
|