Máy đo công suất 3 pha PCE-ND10
Model: PCE-ND10
Máy đo công suất điện PCE-ND10 cho phép đo dòng điện, điện áp, công suất trong lưới điện 3 pha, bằng việc sử dụng bộ chuyển đổi tương thích, thiết bị có khả năng đo ở dòng và điện áp cao. Thiết bị được thiết kế để gắn trên panel 92x92mm. Phía mặt trước của thiết bị được thiết kể với cấp bảo vệ IP 65 chống lại bụi và nước. Giá trị đo được hiển thị trên màn hình lớn và sáng. Thông qua Modbus RTU interface, dữ liệu có thể được truyền đi. Chức năng cảnh báo ngưỡng cao và ngưỡng thấp giúp đưa ra cảnh báo khi giá trị vượt hoặc thấp dưới ngưỡng. Các cài đặt có thể được thực hiện qua các nút ấn ở mặt trước của thiết bị.
- Kích thước panel gắn (92 x 92 mm)
- Khả năng đo: U, I, f, P, Q, S, PF...
- Nguồn cấp thông qua điện áp đầu vào
- Chức năng cảnh báo
- Nhận dạng sai pha
- Xung ra cho công suất hữu công
- Cấp bảo vệ mặt trước thiết bị IP 65
- Màn hiển thị có sáng 3.5"
- Dễ dàng cài đặt
- Truyền thông RS485 Modbus interface
Thông số kỹ thuật:
current In |
|
1 A |
Display range: 0.00 ... 1500 A
Measuring range: 0.005 ... 1.2 A AC
Accuracy: ±0.2 % of measuring range |
5 A |
Display range: 0.00 ... 60000 A
Measuring range: 0.025 ... 6 A AC
Accuracy: ±0.2 % of measuring range |
Voltage L-N |
|
230 V |
Display range: 0.0 ... 1.012 MV
Measuring range: 195 ... 253 V AC
Accuracy: ±0.2 % of measured value |
290 V |
Display range: 0.0 ... 1.200 MV
Measuring range: 246 ... 300 V AC
Accuracy: ±0.2 % of measured value |
Voltage L-L |
|
400 V |
Display range: 0.0 ... 1.752 MV
Measuring range: 340 ... 440 V
Accuracy: ±0.5 % of measured value |
500 V |
Display range: 0.0 ... 2.000 MV
Measuring range: 425 ... 520 V
Accuracy: ±0.5 % of measured value |
Frequency |
Display range: 47.0 ... 63.0 Hz MV
Measuring range: 47.0 ... 63.0 Hz
Accuracy: ±0.2 % of measured value |
Active power |
Display range: -9999 ... 9999 MW
Measuring range: -1.52 ... 1.52 kW
Accuracy: ±0.5 % of measuring range |
Reactive power |
Display range: -9999 ... 9999 Mvar
Measuring range: -1.52 ... 1.52 Mvar
Accuracy: ±0.5 % of measuring range |
Apparent power |
Display range: 0.00 VA ... 9999 MVA
Measuring range: 1.0 VA ... 1.52 VA
Accuracy: ±0.5 % of measuring range |
Power factor PF |
Display range: -1 ... 1
Measuring range: -1 ... 1
Accuracy: ±1 % of measuring range |
Tan φ |
Display range: -1.2 ... 1.2
Measuring range: -1.2 ... 1.2
Accuracy: ±1 % of measuring range |
Cos φ |
Display range: -1 ... 1
Measuring range: -1 ... 1
Accuracy: ±1 % of measuring range |
φ |
Display range: -180 ... 180 °
Measuring range: -180 ... 180 °
Accuracy: ±0.5 % of measuring range |
Absorbed active energy |
Display range: 0 ... 99,999,999 kWh
Accuracy: ±0.5 % of measuring range |
Released active energy |
Display range: 0 ... 99,999,999 kWh
Accuracy: ±0.5 % of measuring range |
Absorbed reactive energy |
Display range: 0 ... 99,999,999 kWh
Accuracy: ±0.5 % of measuring range |
Released reactive energy |
Display range: 0 ... 99,999,999 kWh
Accuracy: ±0.5 % of measuring range |
THD |
Display range: 0 ... 100 %
Accuracy: ±5 % of measuring range |
General technical specifications |
|
Relay output |
2 outputs
max. 250 V AC / 0.5 A |
Impulse output active power |
O/C (NPN)
class A according to EN62053-31
voltage 18 ... 27 V
current 10 ... 27 mA |
RS485 interface |
Modbus RTU 8N2 / 8E1 / 8O1 / 8N1
Baud rate 4800 / 9600 / 19200 / 38400 bit/s |
Display |
monochrome 3.5" LCD, lighted |
Supply voltage from L3 |
195 ... 253 V AC / 47 ... 62 Hz
246 ... 300 V AC / 47 ... 62 Hz |
Operating conditions |
-20 ... 55 °C / 25 ... 95 % RH |
Storage conditions |
-30 ... 70 °C / non-condensing |
Electrical safety |
EN 61010-1 |
Dimensions |
96 x 96 x 77 mm |
Panel cut-out |
92 x 92 mm |
Weight |
~ 300 g |
Protection class |
IP65 |
1x 3-phase-power meter PCE-ND10, 2 x connection clamps, 1x instruction manual
Tags: máy đo công suất điện, thiết bị đo công suất, Power Meter