Máy đo điện trở cách điện HIOKI SM-8215 (50V, 100V, 250, 500V, 1000V)
Hãng sản xuất: HIOKI- Nhật
Model : SM-8215
Thông số kỹ thuật:
Giải đo
50V: 2.5x105 đến 1x1015Ω
100V: 5x105 đến 2x1015Ω
250V: 1.25x106 đến 5x1015Ω
500V: 2.5x106 đến 1x1016Ω
1,000V: 5x106 đến 2x1016Ω
Cấp chính xác điện áp: ± 3% của giá trị đặt
Dòng điện: Max. 2mA
Cấp chính xác đo lường: ± 10% (within 10 times range of min. value on each range at 20°C )
Màn hình : LCD (digital & analog display)
Chức năng : timer, comparator (alarm), remote start, HV-EN, RS-232C
Nhiệt độ môi trường: 5 to 35°C
Độ ẩm môi trường: less than 85%RH
Nguồn cung cấp: chọn 100, 120, 220 or 240V AC ±10%, 50/60Hz, 25VA max.
Kích thước, trọng lượng: 284mmW x 139mmH x 215mmD, 4.3kg
Phụ kiện kèm theo: đầu đo(red & black) x 1 đôi, dây nguồn x 1cái., hướng dẫn sử dụng x 1
|
SM-8213
|
SM-8215
|
SM-8220
|
Measuring voltage &
Measuring range
|
5V
|
2.5x104 to 1x1011Ω
|
|
|
10V
|
5x104 to 2x1011Ω
|
|
5x104 to 2x1014Ω
|
15V
|
7.5x104 to 3x1011Ω
|
|
|
25V
|
1.25x105 to 5x1011Ω
|
|
1.25x105 to 5x1014Ω
|
50V
|
2.5x105 to 1x1012Ω
|
2.5x105 to 1x1012Ω
|
2.5x105 to 1x1015Ω
|
100V
|
5x105 to 2x1012Ω
|
5x105 to 2x1012Ω
|
5x105 to 2x1015Ω
|
250V
|
|
1.25x106 to 5x1012Ω
|
1.25x106 to 5x1015Ω
|
500V
|
|
2.5x106 to 1x1013Ω
|
2.5x106 to 1x1016Ω
|
1,000V
|
|
5x106 to 2x1013Ω
|
5x106 to 2x1016Ω
|
Accuracy of measuring voltage
|
± 3% of setting voltage value
|
Output current
|
Max. 50mA
|
Max. 2mA
|
Measuring accuracy
|
± 10% (within 10 times range of min. value on each range at 20°C ), but ± 20% at 108 range of SM-8220
|
Display
|
LCD (digital & analog display)
|
Standard function
|
timer, comparator (alarm), remote start, HV-EN, RS-232C
|
Ambient temperature
|
0 to 40°C
|
5 to 35°C
|
Ambient humidity
|
less than 85%RH
|
Power consumption
|
Selectable 100, 120, 220 or 240V AC ±10%, 50/60Hz, 25VA max.
|
Dimensions, mass
|
284mm(11.18in)W x 139mm(5.47in)H x 215mm(8.46in)D, 4.3kg(151.7oz)
|
|