Hans Việt nam phân phối Máy Đo Độ Ẩm Đa Năng MC-7825P tại Việt Nam
Máy đo độ ẩm đa năng MC-7825P là thiết bị lý tưởng để đo độ ẩm vật liệu sợi gỗ, đồ gỗ, các dược liệu y học cổ truyền, thuốc lá, giấy cotton, xây dựng, đất và vật liệu sợi khác.
Máy sử dụng công nghệ đo điện trở nên có thể đo được 150 loại vật liệu khác nhau. Máy có 2 đầu đo (Đầu dò ngắn và đầu dò dài) tùy từng tình huống để bạn lựa chọn. Máy cho phép chọn chính xác các loại gỗ để đo và được các nhà sản xuất gỗ sàn, sản xuất đồ gỗ thành phẩm tin dùng.
ỨNG DỤNG CỤ THỂ
MC-7825P là thiết bị đo độ ẩm gỗ có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng chắc chắn rất thích hợp và thuận tiện trong công việc đo cũng như di chuyển. MD-7820 hỗ trợ công nghệ Cảm Biến Thông Minh dễ dàng đo xuyên qua đến nhiều phần của lớp gỗ và đưa ra kết quả chỉ sau vài giây. Máy cũng sử dụng điện năng thấp giúp duy trì hoạt động lâu dài và dễ dàng thay đổi pin thông qua nắp nhựa phía sau.
Tính năng Hold cho phép dễ dàng đọc và lưu kết quả trên màn hình mà không cần quan tâm tới các góc đo, điều này cực kỳ hữu ích trong việc đo trong các góc khuất hoặc góc quá cao mà người đo không thể nhìn và đọc kết quả được một cách trực tiếp, khi đó tính năng sẽ cho phép giữ lại giá trị đo trên màn hình và có thể đọc kết quả khi máy đo lấy ra.
Nhanh chóng và chính xác, trọng lượng nhẹ, dễ vận hành, chọn mã gỗ, tính năng hold... là tất cả các ưu thế có trong MC-7825P, sẽ giúp công việc đo ẩm gỗ của bạn trở lên đơn giản nhất !
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Phạm vi đo: 0-80%
Độ phân giải: 0.1
Màn hình: LCD hiển thị
Độ chính xác: ± (0,5% n 0,1)
Cấp điện: 4x1.5V AAA (UM-4) pin
Pin chỉ số: chỉ báo pin thấp
Kích thước: 165x62x26mm
Trọng lượng (không bao gồm thăm dò): 119g
Phụ kiện tùy chọn: RS-232C cáp & phần mềm: USB adapter cho RS-232C, giao diện Bluetooth
BẢNG LỰA CHỌN
code |
grain |
range |
code |
grain |
range |
code |
grain |
range |
cd01 |
Wheat/Rye
(Whole) |
7-31 |
cd13 |
Coffee
(Whole) |
7-31 |
cd25 |
Flax
(Whole) |
5-21 |
cd02 |
Wheat/Rye
(Ground) |
7-29 |
cd14 |
Coffee
(Ground) |
7-26 |
cd26 |
Peas (Progreta)
(Ground) |
5-21 |
cd03 |
Paddy
(Whole) |
7-29 |
cd15 |
Coffee Green
(Ground) |
7-27 |
cd27 |
Peas
(Ground) |
7-27 |
cd04 |
Paddy
(Ground) |
7-26 |
cd16 |
Cocoa Beans
(Whole) |
4-13 |
cd28 |
Ground nuts Hulled
(Whole) |
5-13 |
cd05 |
Rice
(Milled) |
7-29 |
cd17 |
Linseed
(Whole) |
6-21 |
cd29 |
Grass Seed/Rye grass
(Whole) |
7-28 |
cd06 |
Semolina |
7-25 |
cd18 |
Lentils
(Ground/ Whole) |
7-21 |
cd30 |
Grass Seed/Cocksfoot
(Whole) |
6-23 |
cd07 |
Maize/Corn
(Whole) |
7-27 |
cd19 |
Oilseed Rape
(Ground) |
5-26 |
cd31 |
Flour/Soft Wheat |
7-29 |
cd08 |
Maize/Corn
(Ground) |
7-26 |
cd20 |
Mustard Seed
(Whole) |
7-21 |
cd32 |
Clover/White Seed
(Whole) |
6-24 |
cd09 |
Soya Beans
(Whole) |
6-28 |
cd21 |
Sorghum/Milo
(Whole) |
7-28 |
cd33 |
Clover/Red Lucerne Seed
(Whole) |
6-22 |
cd10 |
Soya Beans
(Ground) |
5-22 |
cd22 |
Sorghum/Milo
(Ground) |
7-26 |
cd34 |
Buckwheat
(Ground) |
7-29 |
cd11 |
Barley/Oats
(Whole) |
7-34 |
cd23 |
Sunflower seed
(Whole) |
5-25 |
cd35 |
Brassicas/Brussels Sprout
(whole/ground),Cabbage seed |
5-15 |
cd12 |
Barley/Oats
(Ground) |
7-29 |
cd24 |
Sugarbeet Seed
(Whole) |
6-20 |
cd36 |
Beans/Tic/Winter
(Ground) |
5-15 |