Mẫu đo: (> 5 kg, thickness > 8 mm)
Bộ nhớ: 100 nhóm, 32 giá trị mỗi nhóm
Đơn vị đo: HL HB HV HRC HRB MPa
Tự động chuyển đổi đơn vị đo
Độ chính xác: ± 1 % at 800 HLD
Phạm vi đo độ bền: 374 - 2652 MPa
Bán kính mẫu nhỏ nhất (lồi/lõm): 50 mm (with support ring: 10 mm)
- Trọng lượng mẫu đo nhỏ nhất
+ Sensor C: 1,5 kg
+ Sensor D, DC, D+15, DL: 5 kg
+ Sensor G: 15 kg
- Độ dày mẫu đo nhỏ nhất
+ Sensor C: 1 mm
+ Sensor D, DC, D+15, DL: 8 mm
+ Sensor G: 10 mm
|