- Khoảng đo oxy hòa tan: 0.00 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% kết quả đo
- Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300.0%. Độ phân giải: 0.1%. Độ chính xác: ±1.5% kết quả đo
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 55.00C (32 đến 1220F). Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.40C
- Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm (0% và 100% O2 bảo hoà)
- Bù nhiệt độ tự động từ 0.0 đến 50.00C (32.0 đến 122.0F)
- Bù độ cao so với mực nước biển từ 0 đến 4000m, độ phân giải 100m
- Bù độ mặn từ 0 đến 40 g/L, độ phân giải 1g/L
- Hiển thị kết quả đo oxy/nhiệt độ đồng thời bằng màn hình LCD. Điều
khiển bằng vi xử lý, sử dụng phím bấm dạng màn
- Bộ nhớ 50 kết quả đo
- Cổng giao diện RS 232 và USB nối máy vi tính hoặc máy in
- Môi trường hoạt động: từ 0 đến 50oC, độ ẩm max 100% RH
|