|
THIẾT BỊ ĐO KHÍ TƯỢNG(Thân máy chính chưa có đầu đo có 3 lựa chọn)
Hãng sản xuất: KANOMAX/Nhật Bản
|
|
| Model: 6501-0G Giá: 24,400,000 VNĐ chưa VAT |
| Model: 6501-AG ( Thêm đầu ra analog) giá 31,800,000 VNĐ chưa VAT |
| Model: 6501-BG( Thêm cảm biến áp suất) giá 31,800,000 VNĐ chưa VAT |
| Model: 6051-CG( Thêm cả đầu ra analog và cảm biến áp xuất) giá: 39,300,000 VNĐ chưa VAT |
| Hãng sản xuất: Kanomax – Nhật Bản |
| Thiết bị đo khí tượng với nhiều chức năng như: đo vận tốc gió, đo nhiệt độ, độ ẩm, áp suất với các đầu đo riêng biệt. |
| Ứng dụng: |
| Kiểm tra HVAC, IAQ, chất lượng môi trường, và sự thay đổi của môi trường khí. |
| Thông số kỹ thuật( Thông số kỹ thuật này ứng với khả năng lớn nhất của máy khi kèm theo phụ kiện tương ứng): |
| - Đo vận tốc gió: |
| + Dải đo: 10 đến 9840 FPM (0.01 đến 50 m/s) |
| + Độ chính xác: +/- 2% |
| + Độ phân giải: 0,01 m/s (cho thang: 0.01 – 9.99 m/s) và 0.1 m/s (cho thang 10 – 50 m/s) |
| - Đo nhiệt độ: |
| + Dải đo: -4 đến 158ºF (-20 đến 70ºC) |
| + Độ chính xác: +/- 1.0ºF |
| + Độ phân giải: 1.0ºF |
| - Đo độ ẩm: |
| + Dải đo: 2.0 đến 98% RH |
| + Độ chính xác: +/- 2.0% RH |
| + Độ phân giải: 0.1 %RH |
| - Cổng giao diện kỹ thuật số (phụ kiện): |
| + USB hoặc RS232C (cho việc in) |
| + DC 0 đến 1V |
| - Khả năng lưu dữ liệu: đến 20000 kết quả ghi |
| - Nguồn điện: pin 6xAA hoặc Adapter AC |
| - Dải hoạt động |
| + Máy chính: 41 đến 104ºF |
| + Đầu đo : -4 đến 158ºC |
| + Bộ lưu trữ : 14 đến 122 ºC |
| - Khối lượng : 400g |
| - Kích thước (Thân máy) : 88x188x41 mm |
| - Bảo hành : 1 năm |
| Trọn bộ bao gồm : |
| - Máy chính |
| - Cáp nối đầu đo, 2m |
| - Phần mềm truyền dữ liệu sang máy tính |
| - Hướng dẫn sử dụng |
| - Pin AA |
| - Cặp mang |
| - Chứng nhận NIST |
| Phụ kiện tùy chọn thêm |
| 6531-21: Một chiều/2 đến 6000fpm/-4 đến 158 độ F/2 đến 98,0%RH giá: 12,500,000 VNĐ chưa VAT |
| 6541-21: Một chiều/2 đến 6000fpm/-4 đến 158 độ F giá: 7,500,000 VNĐ chưa VAT |
| 6561-21: Một chiều/2 đến 9840fpm/-4 đến 158 độ F giá: 12,500,000 VNĐ chưa VAT |
| 6542-21: Đa chiều/2 đến 6000fpm/-4 đến 158 độ F giá: 12,500,000 VNĐ chưa VAT |
| 6533-21: Đa chiều/2 đến 1000fpm/-4 đến 158 độ F/2 đến 98,0%RH giá: 29,800,000 VNĐ chưa VAT |
| 6543-21: Đa chiều/2 đến 1000fpm/-4 đến 158 độ F giá: 17,400,000 VNĐ chưa VAT |
| 6551-21: Thông câu/2 đến 6000fpm( dạng chữ I) giá: 24,800,000 VNĐ chưa VAT |
| 6552-21: Thông câu/2 đến 6000fpm( dạng chữ L) giá: 24,800,000 VNĐ chưa VAT |
| 6531-04: Thấu kính mở rộng(loại cổ quay) giá: 6,000,000 VNĐ chưa VAT |
| 6531-05: Thấu kính mở rộng ( Loại thẳng) giá: 6,000,000 VNĐ chưa VAT |
| 6531-06: 2m dây cáp cho đầu cảm biến (có các loại 5,10, 20 m) giá: 2,450,000 VNĐ chưa VAT |
| S600-00: Phần mềm xử lý số liệu (cho Windows) giá: 4,200,000 VNĐ chưa VAT |
| 6000-03: Dây nối máy in cho DPU-S245 giá: 2,400,000 VNĐ chưa VAT |
| 6000-04: Hộp đựng máy giá: 3,000,000 VNĐ chưa VAT |
| 6113-02: AC Adapter giá: 1,200,000 VNĐ chưa VAT |
| DPU-S245: Máy in nhiệt giá: 12,200,000 VNĐ chưa VAT |
| TP-202L: Giấy in (10 cuộn) giá: 900,000 VNĐ chưa VAT |