Máy đo khí đa năng lên đến 6 loại khí RKI GX-6000
Hãng sản suất: RKI – Mĩ
Model: GX-6000
Thông số kỹ thuật:
Gas
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Cài đặt báo động
|
Độ chính xác
|
Chất xúc tác
|
Hydrocarbons (CH4, std)
|
0 - 100% LEL
|
1% LEL
|
A1: 10%LEL
|
± 5% of
reading or ± 2% LEL (*)
|
A2: 50%LEL
|
Galvanic
|
Oxygen (O2)
|
0 - 40% Vol.
|
0.1% Vol.
|
A1: 19.5 Vol.
|
± 0.5% O2
|
A2: 23.5 Vol.
|
Cảm biến điện hóa
|
Carbon Monoxide (CO)
|
0 - 500ppm
|
1 ppm
|
A1: 25 ppm
|
± 5% of reading or ± 5 ppm
|
A2: 50 ppm
|
TWA 25 ppm
|
STEL 200 ppm
|
Hydrogen Sulfide (H2S)
|
0 - 100 ppm
|
0.5 ppm
|
A1: 5.0 ppm
|
± 5% of reading or± 2 ppm
|
A2: 30.0 ppm
|
TWA 1.0 ppm
|
STEL 5.0 ppm
|
Chất độc hại
|
Ammonia (NH3)*
|
0 - 75 ppm
0 - 400ppm
|
0.5 ppm
5 ppm
|
A1: 25 ppm
|
± 10% of reading or ± 5% of full scale (*)
|
A2: 50 ppm
|
Chlorine (Cl2)*
|
0 - 3 ppm
0 - 10 ppm
|
0.05 ppm
0.1 ppm
|
A1: 0.5 ppm
|
A2: 1.0 ppm
|
Hydrogen Cyanide (HCN)
|
0 - 15 ppm
|
0.1 ppm
|
A1: 5 ppm
|
A2: 10 ppm
|
Nitrogen Dioxide (NO2)
|
0 - 9 ppm
|
0.05 ppm
|
A1: 3 ppm
|
A2: 6 ppm
|
Sulfur Dioxide(SO2)
|
0 - 6 ppm
|
A1: 2 ppm
|
A2: 5 ppm
|
|
Cảm biến IR
|
Carbon Dioxide (CO2)
|
0 - 10,000 ppm*
0 - 5% Vol.**
|
25 ppm 0.2%
|
A1: 5,000 ppm
|
± 5% of reading or ± 2% of full scale (*)
|
TWA 5,000 ppm
|
STEL 10,000
|
Methane (CH4)*
|
0 - 100% LEL/
0 - 100% Vol.
|
Vol. 1% LEL /
0.5% Vol
|
A1: 10% LEL
|
Hydrocarbons**
|
0 - 100% LEL/
0 - 30% Vol.
|
A2: 50% LEL
|
|
Cảm biến PID
|
VOC
|
0 - 50,000 ppb
|
1 ppb
(< 5000ppb)
10 ppb
(> 5,000 ppb)
|
A1: 5,000 ppb
|
± 5% of full scale
|
A2: 10,000 ppb
|
0 - 6,000ppm
|
0.1 ppm
(< 600 ppm)
1 ppm
(> 600 ppm)
|
A1: 400 ppm
|
A2: 1,000 ppm
|
Phương pháp lấy mẫu
|
Sử dụng bơm bên trong, tốc độ 0.45 LPM
|
Ngôn ngữ
|
English, German, Japanese, Korean, Russian
|
Thời gian hoạt động liên tục
|
14 hours on Lithium-ion battery pack. Complete recharge in 3 hours.
8 hours Alkaline battery pack (3 AA size within each pack)
|
Nhiệt độ & độ ẩm hoạt động
|
-4°F to 122°F (-20°C ~ +50?), 0- 95% RH non condensing
|
Kích thước / trọng lượng
|
2.6” W x 7.8” H x 2” D (H200 x W68 x D52 mm)
400g
|
Cấp bảo vệ
|
IP67)
|
Tính năng
|
- 2 Smart sensors slots auto recognize sensor changes
- Library of over 600 VOC’s
- User defined VOC list. Up to 30 frequently used
- Recent VOC list for last 8 selected gases
- Pump and circuit status indicators
- User & station ID selection menu
- Datalogging (interval, alarm trend, station and user ID)
- Snap logging - on demand data logging
- Demand zero / Auto zero
- BUMP and CAL expiration alarm
- Flashlight
- IrDA communication
- LEL sensor protection mode
|
Phụ kiện kèm theo
|
- Rubber boot
- Belt clip
- Hand strap
- Tapered nozzle
- Probe with hydrphobic filter and 3’ teflon lined hose
|
Tùy chọn mua thêm
|
- Lithium-ion battery pack & charger / alkaline battery charger
- Filter set • IrDA cable
|
Tags: máy đo khí thải, máy đo đa chỉ tiêu
Tags: máy đo nồng độ CO2,CO, máy đo đơ khí(CO,CO2,O2,FORMALDEHYDE), máy đo khí thải, máy đo đa chỉ tiêu