Máy đo LCR Wayne Kerr 4310 (20Hz - 100kHz)
Hãng sản suất: Wayne Kerr
Model: 4310
Thông số kỹ thuật:
Các thông số đo
|
- Trở kháng Z
- Góc pha (Ø)
- Dung kháng (C)
- Hệ số tổn hao (D)
- Cảm kháng (L)
- Hệ số phẩm chất (Q)
- Điện trở (R)
- Điện kháng (X)
- Độ dẫn điện (G)
- Độ cảm ứng (B)
- Độ dẫn nạp (Y)
- Điện trở DC (Rdc)
|
Dải đo
|
- Z, R, X 10.0000µΩ to >100.000GΩ
- Y, B, G 1.00000pS to >10.0000kS
- L 100.000pH to >100.000MH
- C 10.0000fF to >1.00000F
- D, Q 0.00001 to 99999.9
- A -180.000o
- to 180.000o
- Rdc 0.1000mΩ to >10.000GΩ
|
Độ chính xác
|
|
Tấn số đo
|
20Hz to 100kHz
|
Các mức điều khiển AC
|
- Điện áp:10 mV ~ 2 Vrms
- Trở kháng của nguồn tín hiệu: 100Ω
|
Các mức điều khiển DC
|
|
Điện áp phân cực DC
|
|
Màn hình hiển thị
|
- 3.8” ¼ VGA (320 x 240) Black & White
|
Giao tiếp
|
- GPIB, USB, LAN and RS232.
-
|
Nguồn điện
|
- 90VAC ~ 264 VAC (tự động dải), 47 Hz ~ 63 Hz
|
Kích thước
|
- 104 x 322 x 285 mm (dài x rộng x cao)
|
Trọng lượng
|
|
Tùy chọn mua thêm
|
- Binning (Option)
- User programmable PASS and FAIL bins indicated by
- signals available on the rear panel. /B1 provides nonisolated
- signals. /B2 provides isolated signals.
- Scaleizer (Option)
- Provides relay controlled signals available on the rear panel
- indicating PASS/FAIL decisions based on user-defined
- limits. 2 versions available (/S1 and /S2).
|
Tags: máy đo LCR, thiết bị đo LCR, LCR/ESR Meters