Tính năng kỹ thuật
|
|
Đơn vị đo
|
Khoảng đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
ĐIỆN ÁP/ VOLTAGE
|
V, mA
|
Từ 0 ÷ 2,5 V
Từ 0 ÷ 10 V
Từ 0 ÷ 4/20 mA
|
±2mV
±10mV
±0.01mA
|
0.001 V
0.01 V
0.01 mA
|
ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ
|
°C, °F
|
K: từ -200 ÷ +1,300°C
J: từ -100 ÷ +750°C
T: từ -200 ÷ +400°C
|
±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị
±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị
±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị
|
0.1 °C
0.1 °C
0.1 °C
|
ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM VỚI ĐẦU ĐOSTD
|
- Độ ẩm tương đối: %RH
- Độ ẩm tuyệt đối: g/Kg
- Điểm sương: °C, °F
- Nhiệt độ: °C, °F
|
Từ 3 ÷ 95%RH
Từ 0 ÷ 600 g/Kg
Từ -50 ÷ +80°C
Từ -20 ÷ +80°C
|
±1,5%RH (from 15°C to 25°C)
±0.04 x (T-20) %RH
±0.6% giá trị ±0.5°C
±0.3% giá trị ±0.25°C
|
0.1 %RH
0.1 g/Kg
0.1°C
0.1°C
|
ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM VỚI ĐẦU ĐO H.T
|
- Độ ẩm tương đối: %RH
- Độ ẩm tuyệt đối: g/Kg
- Điểm sương: °C, °F
- Nhiệt độ: °C, °F
|
Từ 3 ÷ 95%RH
Từ 0 ÷ 600 g/Kg
Từ -50 ÷ +80°C
Từ -40 ÷ +180°C
|
±1,5%RH (from 15°C to 25°C)
±0.04 x (T-20) %RH
±0.6% giá trị ±0.5°C
±0.3% giá trị ±0.25°C
|
0.1 %RH
0.1 g/Kg
0.1°C
0.1°C
|
ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ VÓI KẾT NỐI BẰNG DÂY HOẶC KẾT NỐI WIRELESS SENSOR PT100
|
°C, °F
|
TỪ -50 ÷ 250°C
|
±0.3% giá trị ±0.25°C
|
0.01 °C
|
Đầu cảm biến
|
Độ ẩm: cảm biến điện dung
Nhiệt độ: Pt100 1/3 DIN
|
Đầu kết nối HD200
|
Ở trên đầu máy: kết nối DIN cho đầu đo SMART-Plus
Ở bên trái máy: 1 cổng kết nối USB, 1 đầu cung cấp nguồn điện
|
Đầu kết nối Interchangeable
|
- Kết nối với đầu đo nhiệt độ: 4 đầu vào để cắm các loại cặp nhiệt K, J hoặc T Class1(theo tiêu chuẩn IEC 584-3)
- Kết nối để đo điện áp V, mA
|
Màn hình hiển thị
|
LCD, 128 x 128 pixels, Kích thước: 50 x 54 mm.
Với đèn nền mầu xanh
|
Vật liệu
|
ABS chống sốc, IP54
|
Bàn phím
|
5 phím bấm, 1 joystick
|
Tiêu chuẩn
|
NF EN 61326-1
|
Nguồn điện
|
4 Pin 1.5V 6LR61
|
Điều kiện hoạt động
|
0 đến 50°C
|
Điều kiện bảo quản
|
-20 đến +80°C
|
Tự động tắt
|
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
|
Ngôn ngữ
|
French, English, Dutch, German, Italian, Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish
|
Khối lượng
|
340g
|
Cung cấp bao gồm:
Model: HD200: Máy chính, module điện áp và cáp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng
Model: HD200 STD: Máy chính, đầu sensor tiêu chuẩn đo nhiệt độ STD, độ ẩm, module điện áp và cáp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Model: HD200 HT: Máy chính, đầu sensor đo nhiệt độ, độ ẩm HT, module điện áp và cáp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
|
Lựa chọn thêm:
- Datalogger-10: phần mền lưu trữ, kết nối với PC
- KPIJ 20 - 50 - 100 - 200 - 600: ampe kìm với cáp PVC dài 2 mét với jack kết nối.
- RTS: Đầu đo dài 1m và cong 90o
- CTC-P: cáp đầu vào đo điện áp
- CE 200: Cover bảo vệ xách tay
- GST: dầu silicon dẫn nhiệt dùng cho đầu đo nhiệt độ
- ADS: Adaptor cung cấp điện
- BNF: Bình phun làm sạch dây hotwire
- BN: Bóng đo nhiệt độ Ø 150mm
- JAC: Bộ pin LR6
- CHA: Bộ sạc pin
|