| Đặc tính kỹ thuật: |
| ** Đặc điểm |
| - Thiết bị sử dụng các linh kiện mới nhất phù hợp với phương pháp |
| tán xạ ánh sáng (light-scattering technology) |
| - Gọn nhẹ, khả năng cơ động cao |
| - Vận hành dễ dàng |
| - Ứng dụng trong các lĩnh vực: Kiểm tra chất lượng không khí trong |
| phòng, Vệ sinh công nghiệp, Sức khỏe, Theo dõi quá trình sản xuất |
| - Độ chính xác của thiết bị được đảm bảo để đáp ứng được nhu cầu |
| khắt khe nhất của khách hàng trong kiểm tra môi trường. |
| - Tất cả các phép đo đều được thực hiện chỉ với một thao tác ấn nút. |
| - Cho phép người dùng nhập trước vào giá trị của hệ số đổi nồng độ |
| bụi, từ đó tính ra nồng độ bụi dựa trên lượng bụi đếm được. |
| ** Thông số kỹ thuật |
| - Phương pháp đo: Phương pháp tán xạ ánh sáng |
| - Dải đo: 0.001-10 mg/m3 (1CPM=0,001mg/m3) |
| - Độ chính xác: ± 10 giá trị đọc |
| - Độ tuyến tính: ±5% giá trị đọc |
| - Kiểu đo: |
| + Kiểu chuẩn: 6, 10, 30s, 1, 2, 3, 5, 10 phút |
| + Kiểu thiết lập: từ 1 đến 59s hoặc 1 đến 99 phút |
| + Kiểu bằng tay: start và stop bằng tay |
| - Nguồn sáng: Light Scattering |
| - Hiển thị: màn hình LCD |
| - Tham số hiển thị: + Mức pin còn lại |
| + Thời gian đo ( thời gian còn lại) |
| + Gía trị đo |
| + Kiểu đo |
| + Hệ số K |
| + Đồ thị thanh |
| - Đầu ra: đầu ra tương tự: 0 ~ 1.000CPM 0~ 1V |
| 0 ~ 10.000CPM 0~ 1V |
| 0 ~ 1.000CPM 0 ~ 1V, 1.000 ~ 10.000CPM 0,1~ 1V (AUTO) |
| - Chức năng hiệu chỉnh: tự động |
| - Nguồn: pin AA 1.5Vx6pcs, pin mangan, pin hóa học, pin Ni-MH |
| - Kích thước: 162(W)x60(D)x 102(H)mm |
| - Trọng lượng: 1kg bao gồm cả pin |
| Trọn bộ bao gồm: |
| - Máy chính |
| - PinAA 1.5V |
| - AC adapter |
| - Tấm lọc |
| - Tài liệu hướng dẫn sử dụng |