Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lo`ng 4 chữ số
Khoảng đo: mR/hr: .001-100.0
CPM: 0-350,000
Total: 1-9,999,000 counts
µSv/hr: .01-1,000
CPS: 0-5,000
Hiệu suất:
+ Beta: C-14 (49 keV avg. 156KeV max.): 5.3%
Bi-210 (390 keV avg. 1.2 MeV max.): 32%
Sr-90 (546KeV and 2.3MeV): 38%
P-32 (693 keV avg. 1.7 MeV max.): 33%
+ Alpha: Am-241 (5.5 MeV): 18%
Độ nhạy: 3500 CPM/mR/hr (Cs-137)
Độ chính xác:
± 15% trong khoảng 50 mR/hr; ± 20% trong khoảng 100 mR/hr
±15% trong khoảng 130,000 CPM; ±20% từ 130,000 đến 350,000 CPM
Thời gian: Có thể cài đặt 1-10 phút, 10-50 phút và 1-24 giờ
Đèn đếm sáng màu LED đỏ mỗi lần đếm
Phát tính hiệu “bip” mỗi lần đếm (có thể tắc tín hiệu “bip”)
|