- Máy dò:
+ gamma: CsI(Tl)
+ Neutron: Li6I(Eu)
- Độ nhạy:
+ for 137Сs, no less 100 cps/(µSv/h)
+ for 241Am, no less 250 cps/(µSv/h)
- Phạm vi năng lượng:
+ gamma 0.033 - 3.0 MeV
+ Neutron: From thermal to 14.0 MeV
- Dải đo :
+ gamma 0.01 µSv/h – 13 Sv/h (1 µR/h – 1300 R/h)
+ Neutron: 0.01 - 999 s-1 - Dose: X
- Độ chính xác: ± 30% (at 137Cs)
- Thời gian phản hồi: 0.25 s
- Xác định hạt nhân phóng xạ:
+ Vật liệu hạt nhân đặc biệt (SNM): 233U, 235U, 237Np, 239Pu (function available only upon customer request)
+ Hạt nhân phóng xạ y tế: 18F, 67Ga, 51Сr, 75Se, 89Sr, 99Mo, 99mTc, 103Pd, 111In, 123I, 131I, 153Sm, 201Ti, 133Xe
+ Vật liệu phóng xạ tự nhiên (NORM): 40K, 226Ra, 232Th and daughters, 238U and daughters
+ Hạt nhân phóng xạ công nghiệp: 57Co, 60Co, 133Ba, 137Cs, 192Ir, 226Ra, 241Am
- Đáp ứng các tiêu chuẩn: ITRAP (IAEA) requirements, ANSI N42.32 (most relevant parts), ANSI N42.33 (most relevant parts), ANSI N42.42, IEC 60846 (most relevant parts), IEC 62401 (most relevant parts)
- Kiểu báo động: Hình ảnh, âm thanh và báo rung
- Ghi dữ liệu: Up to 100 spectra
- Bảo vệ môi trường: IP65
- Thả thử nghiệm trên bề mặt bê tông: 1.5 m
- Nguồn năng lượng: 1 pin AA standard or rechargeable battery
- Vòng đời pin: Up to 300 hours
- Nhiệt độ hoạt động: -20oС to 50oС (-4oF to 122oF)
- Kích thước (không tính bao đựng): 130х60х46 mm (5 1/9 x2 1/3 x1 8/9 )
- Trọng lượng: (không tính bao đựng): 260g (9.2 oz)
- Cảnh báo pin yếu: LCD
- Báo quá tải :
+ Gamma: Hình ảnh và âm thanh
+ Neutron: Hình ảnh và âm thanh
- Kết nối với PC : USB
|