Ánh sáng
|
d/8 (ánh sáng khuyếch tán, 8-8 góc nhìn)
đáp ứng tiêu chuẩn CIE No.15, GB/T 3978.
|
Nguồn sáng
|
LED
|
Cảm biến
|
Silicon photodiode
|
Dải bước sóng
|
400~700nm
|
Bước sóng
|
10nm
|
Hệ số phản xạ
|
0~200%
|
ống kính đo
|
Φ8mm
|
Khoảng màu
|
CIE LAB, XYZ, Yxy, LCh, CIE LUV,LAB&WI&YI
|
Sự khác biệt màu
|
ΔE*ab,ΔE*uv,ΔE*94,ΔE*cmc(2:1),ΔE*cmc(1:1),ΔE*cmc(l:c),CIE2000ΔE*00,ΔE(h)
|
Dữ liệu màu sắc khác
|
WI(ASTM E313,CIE/ISO,AATCC, Hunter),
YI(ASTM D1925,ASTM 313),
Metamerism Index (Mt), Color Strength
Color Stain, Color Fastness
|
Góc quan sát
|
2°/10°
|
Illuminant
|
D65,D50,A,C,D55,D75,F1,F2,F3,F4,F5,F6,F7,F8,F9,F10,F11,F12
|
Thời gian đo
|
1.5s
|
Độ lặp
|
0.1%(400~700nm: within 0.2%)
|
Kích thước
|
L*W*H=90*77*230mm
|
Trọng lượng
|
600g
|
pin
|
Li-ion battery. 2800 times within 8 hours.
|
Màn hình hiển thị
|
TFT 3.5inch, Capacitive Touch Screen
|
Giao tiếp
|
USB/RS-232
|
Bộ nhớ
|
1000 Standards, 15000 Samples
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0~40℃(32~104°F)
|
Phụ kiện tiêu chuẩn
|
Power Adapter, Li-ion Battery, Operating Instruction, CD-ROM (containing management software), Data Line, White and Black Calibration Cavity, Protective Cover and Wrist Strap
|
Tuy chọn mua thêm
|
Universal Test Components, Micro Printer, Powder Test Box
|