- Máy dò:
+ gamma CsI(Tl), GM counter
+ Neutron LiI (Eu)
- Độ nhạy:
+ for 137Сs, no less 85 (s-1)/(μSv/h) (0.85 (s-1)/(μR/h))
+ for 241Am, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1 (s-1)/(μR/h))
- Phạm vi năng lượng :
+ gamma 0.033 - 3.0 MeV
+ Neutron from thermal to 14.0 MeV
- Dải đo:
+ gamma 0.01 μSv/h – 10 Sv/h (1μR/h – 1000 R/h)
+ Neutron 0.1 - 999 s-1
R) - Lượng đo: 0.001 mSv – 10 Sv (0.1 mR – 1000
- Độ chính xác: ±(20+K1/H+K2*H )% where H - DER value in mSv/h; К1 – coefficient 0.0025 mSv/h, К2 – coefficient 0.002 (mSv/h)-1
- Thời gian phản hồi: X
- Xác định hạt nhân phóng xạ sử dụng Bluetooth với Pocket PC bên ngoài hoặc điện thoại thông minh:
+ Vật liệu hạt nhân đặc biệt (SNM): X
+ Hạt nhân phóng xạ y tế : X
+ Vật liệu phóng xạ tự nhiên (NORM): X
+ Hạt nhân phóng xạ công nghiệp: X
- Đáp ứng các tiêu chuẩn kĩ thuật: X
- Kiểu báo động: Âm thanh, rung động, có thể nhìn thấy
- Ghi dữ liệu: up to 1000 data points
- Bảo vệ môi trường: IP65
- Thả thử nghiệm trên bề mặt bê tông: 0.7 m (2.3 ft) không có vỏ 1.5 m (4.9 ft) có vỏ
- Năng lượng: : 1.5 V (one AA (LR6) battery)
- Vòng đời pin: not less than 1000 h
- Nhiệt độ để hoạt động: from -30oC to +50oC
- Kích thước (không có vỏ): 75 x 35 x 98 mm
- Trọng lượng(không có vỏ): not more than 250 g
- Cảnh báo pin yếu: indication on LCD
- Kết nối với PC: USB
|