- Máy dò: GM tube
- Hiển thị tốc độ đo: 0.01 - 2000 μSv/h (1 μR/h - 200 mR/h), H*(10)
- Độ chính xác của tốc độ đo: ± (15+1.5/H+0.0025H)% (in range 0.1 μSv/h - 2000 μSv/h, where H dose rate in μSv/h)
- Dải đo: 0.01 - 9999 mSv (0.1 mR- 999.9 R)
- Độ chính xác : ± 20% (in range 0.01 mSv - 9999 mSv ) (1 mR - 999.9 R)
- Phạm vi năng lượng: 0.06 - 1.5 MeV
- Năng lượng phục hồi gần mức 0.662 MeV (137Cs) : ± 15 % (in range 0.662 - 1.5 MeV)
- Hoạt động sau khi ảnh hưởng tạm thời bức xạ gamma tối đa cho phép trong vòng 5 phút: X
- Đáp ứng các tiêu chuẩn kĩ thuật: X
- Kiểu báo động: Rung và âm thanh
- Thông số vật lí:
+ Kích thước 125 x 42 x 24 mm (5 x 1 5/8 x 1)
+Trọng lượng 90 g (3.17 oz)
- Đặc tính môi trường
+ Nhiệt độ:-15 lên tới +60 °C (from 5 lên tới+140 °F) from -40 to -15 °C không chỉ thị
+ Độ ẩm: lên tới 80% ở 35°C (95°F)
- Bảo vệ môi trường: X
- Thả thử nghiệm: X
- Khả năng chống nước : X
- Năng lượngPin : 2 pin loại V357
- Vòng đời pin : 12 tháng
- Kiểm soát sự tháo pin: hiển thị trên màn hình LCD
- Bổ sung
- Đồng hồ đếm ngược: X
- Hiển thị thời gian phơi sáng tối đa: X
- Chức năng : giây, phút, giờ, ngày, tháng, năm
- Chế độ lịch: đồng hồ báo
- Chế độ kết nối máy tính: IRDA
|