- Hiển thị tốc độ đo:
+ Hiển thị tốc độ: 0.01 μSv/h - 10 mSv/h (hiển thị trên PC trong một khoảng thời gian qua USB)
+ Vùng đo: 0.1 μSv/h - 10 mSv/h
- Độ chính xác của tốc độ đo: ± 20 %
- Dải đo: 1 μSv - 10 Sv
- Độ chính xác: lên tới ± 20 %
- Phạm vi năng lượng :0.06 - 1.33 MeV
- Phục hồi năng lượng gần mức 0.662 MeV (137Cs) : ± 30 %
- Hoạt động sau khi ảnh hưởng tạm thời bức xạ gamma tối đa cho phép trong vòng 5 phút: X
- Đáp ứng các tiêu chuẩn kĩ thuật: X
- Kiểu báo động : Báo động bằng đèn LED
- Thông số vật lý:
+ Kích thước: 88 x 22 x 20 mm
+ Trọng lượng: 20 g
- Đặc tính môi trường
- Nhiệt độ: 0 đến +50 0C
- Độ ẩm: lên tới 93% ở +30 0C
- Bảo vệ môi trường: IP20
- Thả thử nghiệm: 1.5 m Trên bề mặt bê tông
- Khả năng chống nước: X
- Năng lượng
+ Pin: Pin có thể sạc lại (sạc qua USB)
+ Vòng đời pin: 500 h at average background < 0.3 μSv/h
- Kiểm soát sự tháo pin: X
- Bổ sung
+ Đồng hồ đếm ngược: X
+ Hiển thị thời gian phơi sáng tối đa: X
- Chức năng
+ Chế độ lịch: X
+ Chế độ kết nối máy tính: USB
|