Khoảng đo
|
Đơn vị đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng hotwire
|
Tốc độ gió
|
Từ 0.15 … 3 m/s
Từ 3.1 … 30 m/s
|
m/s, fpm, Km/h
|
±3% of reading ±0.03m/s
±3% of reading ±0.1m/s
|
0.01 m/s
0.1 m/s
|
Lưu lương gió
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
m3/h, cfm, l/s, m3/h
|
±3% of reading ±0.03
|
1 m3/h
|
Nhiệt độ
|
Từ -20 … +80°C
|
°C, °F
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng cánh quạt với đầu đo Ø 100 mm
|
Tốc độ gió
|
Từ 0.25 … 3 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s
|
m/s, fpm, Km/h
|
±3% of reading ±0.1m/s
±1% of reading ±0.3m/s
|
0.01 m/s
0.1 m/s
|
Lưu lương gió
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
m3/h, cfm, l/s, m3/h
|
±3% of reading ±0.03
|
1 m3/h
|
Nhiệt độ
|
Từ -20 … +80°C
|
°C, °F
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng cánh quạt với đầu đo Ø 70 mm
|
Tốc độ gió
|
Từ 0.3 … 3 m/s
Từ 3.1 … 35 m/s
|
m/s, fpm, Km/h
|
±3% of reading ±0.1m/s
±1% of reading ±0.3m/s
|
0.1 m/s
0.1 m/s
|
Lưu lương gió
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
m3/h, cfm, l/s, m3/h
|
±3% of reading ±0.03
|
1 m3/h
|
Nhiệt độ
|
Từ -20 … +80°C
|
°C, °F
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ môi trường bằng cánh quạt với đầu đo Ø 14 mm
|
Tốc độ gió
|
Từ 0.8 … 3 m/s
Từ 3.1 … 25 m/s
|
m/s, fpm, Km/h
|
±3% of reading ±0.1m/s
±1% of reading ±0.3m/s
|
0.1 m/s
0.1 m/s
|
Lưu lương gió
|
Từ 0 … 99999 m3/h
|
m3/h, cfm, l/s, m3/h
|
±3% of reading ±0.03
|
1 m3/h
|
Nhiệt độ
|
Từ -20 … +80°C
|
°C, °F
|
±0.4% of reading ±0.3°C
|
0.1°C
|
Đo nhiệt độ bằng đầu đo kiểu K, J, T
|
Đầu đo K
|
Từ -200 … 1300°C
|
°C, °F
|
±1.1°C or ±0.4% of reading
|
0.1°C
|
Đầu đo J
|
Từ -100 … 750°C
|
°C, °F
|
±0.8°C or ±0.4% of reading
|
0.1°C
|
Đầu đo T
|
Từ -200 … 400°C
|
°C, °F
|
±0.5°C or ±0.4% of reading
|
0.1°C
|
Đo nhiệt độ bằng đầu đo PT100 (với kết nối bằng dây hoặc không dây)
|
Đầu đo PT100
|
Từ -50 … +250°C
|
°C, °F
|
±0.3% of reading ±0.25°C
|
0.01°C
|
Đo dòng điện/điện áp
|
|
Từ 0 … 2.5 V
Từ 0 … 10 V
Từ 0 … 4/20 mA
|
V, mA
|
±2mV
±10mV
±0.01mA
|
0.001 V
0.01 V
0.01 mA
|
Jack module kết nối
|
2 cổng nối trên đầu thân máy
1 cổng USB bên trái
1 cổng nguồn
|
Màn hình hiển thị
|
LCD, 128 x 128 pixel, Kích thước: 50 x 54 mm
Hiển thị 6 kênh đo (trong đó 4 kênh đo cùng lúc)
|
Vật liệu
|
ABS chống sốc, IP54
|
Bàn phím
|
5 phím bấm, 1 joystick
|
Tiêu chuẩn
|
NF EN 61326-1
|
Nguồn điện
|
4 Pin 1,5V LR6
|
Điều kiện hoạt động
|
0 đến 50°C
|
Điều kiện bảo quản
|
-20 đến +80°C
|
Tự động tắt
|
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
|
Ngôn ngữ
|
French, English, Dutch, German, Italian,
Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish
|
Kích thước máy
|
80.8 x 57.4 x 161.9 mm
|
Khối lượng
|
340g
|
Cung cấp bao gồm:
Model: VT 200F: Máy chính, đầu đo chuẩn hotwire, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Model: VT 200H: Máy chính, đầu đo Smart-plus Ø 70 mm, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Model: VT 200L: Máy chính, đầu đo Smart-plus Ø 100 mm, module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Model: VT 200P: Máy chính, đầu đo hotwire Ø 14mm, đầu đo Smart-plus Ø 14mm module điện/điện áp, cáp nối điện/điện áp, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
|
Lựa chọn thêm:
- CE100: Cover bảo vệ và giữ máy
- RD 300: Đầu đo hotwire Ø 10mm dài 300mm
- K 35 - 75 - 120 - 150: Air flow cone
- BNF: Bình xịt làm sạch đầu đo hotwire
|
|