Máy đo tốc độ gió, anh sáng, nhiệt độ Sper Scientific 850071(có ghi dữ kiệu;0.4 ~ 25.0m/s; 0 ~ 20,000lux)
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
Model : 850071
Thông số kỹ thuật:
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
Nhiệt độ môi trường ºC
|
0 ~ 50
|
0.1
|
±0.8ºC
|
Nhiệt độ môi trường ºF
|
32 ~ 122
|
±1.5ºF
|
ºC Type K
|
-50 ~ 1300
|
±(0.4% + 1ºC)
|
ºF Type K
|
-58 ~ 2372
|
±(0.4% + 1.8ºF)
|
ºC Type J
|
-50 ~ 1200
|
±(0.4% + 1ºC)
|
ºF Type J
|
-58 ~ 2192
|
±(0.4% + 1.8ºF)
|
Đo độ ẩm RH
|
0 ~ 95%
|
>70% RH:
± (3% reading + 1% RH)
<70% RH: ± 3% RH
|
Đo tốc độ gió m/S
|
0.4 ~ 25.0
|
0.1 m/S
|
±(0.2% + 0.2 m/S)
|
Đo tốc độ gió km/h
|
1.4 ~ 90.0
|
0.4 km/h
|
±(0.2% + 0.8 km/h)
|
Đo tốc độ gió mile/h
|
0.9 ~ 55.9
|
0.1 mph
|
±(0.2% + 0.4 mph)
|
Đo tốc độ gió knots
|
0.8 ~ 48.6
|
0.1 knots
|
±(0.2% + 0.4 knots)
|
Đo tốc độ gió ft/min
|
80 ~ 4930
|
1 ft/min
|
±(2% + 40 ft/min)
|
Lux
|
0 ~ 20,000
|
1
|
±5% rdg + 8d
|
Foot Candle
|
0 ~ 1860
|
0.1
|
Màn hình
|
LCD có đèn nền
|
Bộ nhớ
|
Thẻ SD: 1GB-16GB
|
Giao tiếp
|
RS232;USB
|
Nguồn
|
DC pin 1,5V AA x6
|
Kích thước
|
178 × 70 × 44 mm
|
Khối lượng
|
479g
|
Tags: máy đo gió(thiết bị đo gió), máy đo tốc độ, lưu lượng gió, anemometer