- Máy dò:
+ gamma CsI(Tl), GM tube
+ Neutron: X
- Độ nhạy:
+ for 137Сs, no less 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h))
+ for 241Am, no less 200 (s-1)/(μSv/h) (2.0 (s-1)/(μR/h))
- Phạm vi năng lượng:
+ gamma 0.033 – 3.0 MeV
+ Neutron: X
- Dải đo: gamma : 0.01 μSv/h – 10 Sv/h (1 μR/h – 1000 R/h), Neutron: X (1 μR – 999 - Đo lường: 0.01 μSv – 9.99 Sv R)
- Độ chính xác: ±(20+ К1/Н+K2*H)% in measurement range 0.1 μSv/h - 10 Sv/h (10 μR/h-1000 R/h), where H - Dải đo value in mSv/h; К1 – coefficient 0.0025 mSv/h; K2 – coefficient 0.002 (mSv/h)-1 (at 137Cs)
- Thời gian phản hồi: 0.25 s
- Xác định hạt nhân phóng xạ:
+ Vật liệu hạt nhân đặc biệt (SNM): 233U, 235U, 237Np, 239Pu + Hạt nhân phóng xạ y tế : 18F, 67Ga, 51Cr, 75Se, 89Sr, 99Mo,99mTc, 103Pd, 111In, 123I, 131I, 153Sm, 201Ti, 133Xe
+ Vật liệu phóng xạ tự nhiên (NORM): 40K, 226Ra, 232Th and daughters, 238U and daughters
+ Hạt nhân phóng xạ công nghiệp: 57Co, 60Co, 133Ba, 137Cs, 192Ir,
226Ra, 241Am
- Đáp ứng các tiêu chuẩn: ITRAP/IAEA requirements, ANSI N42.32, ANSI N42.33 (1), ANSI N42.33 (2), IEC 60846, IEC 62401
- Kiểu báo động: hình ảnh, âm thanh và báo rung
- Ghi dữ liệu: 2000
- Bảo vệ môi trường: IP65
- Thả thử nghiệm trên bề mặt bê tông: 0.7 m (2.3 ft)
- Nguồn năng lượng: 1 pin AA
- Vòng đời pin: up to 1000 hours
- Nhiệt độ hoạt động: -30°C to 50°C (-22°F to 122°F)
- Kích thước (không tính bao đựng): 75 x 35 x 98 mm (3 x 1 3/8 x 3 6/7)
- Trọng lượng: (không tính bao đựng) 250 g (8.82 oz); (bao gồm cả bao đựng) 290 g (10.23 oz)
- Cảnh báo pin yếu: LCD
- Báo quá tải : gamma OL; neutron
- Kết nối với PC : IRDA, USB
|