Máy hiệu chuẩn Fluke 705
Model: Fluke 705
Hãng sản xuất: Fluke
Thiết bị hiệu chuẩn giá rẻ mà mạnh mẽ.
Để có thiết bị hiệu chuẩn dòng điện mạnh mẽ với giá cả rất vừa túi, hãy chọn thiết bị hiệu chuẩn dòng điện Fluke 705 Loop Calibrator. Giải pháp nhiều tính năng này dành cho hiệu chuẩn dòng điện, bảo trì và sửa chữa mạch cung cấp:
- Màn hình lớn và giao diện nút bấm đơn giản, dễ sử dụng.
- Hiển thị mA và % đồng thời giúp giải thích giá trị nhanh chóng và dễ dàng.
- Độ chính xác mA khoảng 0,02%
- Nút bấm bước 25% để kiểm tra tính chất tuyến tính nhanh chóng và dễ dàng. Tiết kiệm thời gian so với các điều khiển loại nút vặn truyền thống.
- "Span Check" (kiểm tra toàn dải) để xác nhận nhanh điểm zero và dải tối đa.
- Có thể lựa chọn chức năng biến đổi theo dốc chậm, biến đổi theo dốc nhanh và biến đổi theo bước để cung cấp đầu ra mịn cho các quá trình kiểm tra hoạt động của mạch và kiểm tra xoay van.
- Chức năng cấp nguồn 24V cho mạch tích hợp để bạn có thể cấp nguồn và đọc bộ chuyển đổi cùng lúc mà không phải mang theo DMM.
- Một pin 9V có thể thay dễ dàng.
- Chế độ khởi động mặc định 0 - 20 mA hoặc 4 - 20 mA.
Tuân thủ các điều kiện về an toàn
CSA C22.2 No. 1010.1:1992
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật |
Đo dòng điện |
Dải đo: |
Từ 0 đến 24 mA |
Độ phân giải: |
0,001 mA |
Độ chính xác: |
0,02% Rdg + 2 LSD |
|
Phat nguồn dòng điện |
Dải đo: |
0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA |
Độ chính xác: |
0,025% Rdg + 2 LSD |
Khả năng truyền dẫn: |
1000 Ω @ 24 mA |
|
Mô phỏng dòng điện |
Dải đo: |
0 đến 20 mA hoặc 4 đến 20 mA |
Độ chính xác: |
0,025% Rdg + 2 LSD |
Yêu cầu điện áp nguồn cho mạch: |
12-30 V |
|
Cấp nguồn cho mạch |
|
Đo điện áp |
Dải đo: |
0 đến 28 V DC |
Độ phân giải: |
1 mV |
Độ chính xác: |
0,025% Rdg + 2 LSD |
|
Thông số kỹ thuật về môi trường |
Nhiệt độ vận hành |
|
Nhiệt độ bảo quản |
|
Độ ẩm (Không ngưng tụ) |
|
0 đến 90% (0 ºC đến 35 ºC); 0 đến 70% (35 ºC đến 55 ºC) |
|
Hệ số nhiệt độ |
|
-10 ºC đến 18 ºC, 28 ºC đến 55 ºC, ±0,005% dải đo trên mỗi ºC |
|
Thông số kỹ thuật an toàn |
An toàn |
|
CSA C22.2 No. 1010.1:1992 |
|
EMC |
|
EN50082-1:1992 và EN55022:1994 hạng B |
|
Điện áp tối đa |
|
Thông số cơ & kỹ thuật chung |
Kích thước |
|
Khối lượng |
|
Pin |
|
Bảo hành |
|
Va đập & rung động |
|
theo chuẩn MIL-T-28800 cho thiết bị Class 2 |
|
Hiển thị dòng điện và % toàn dải (span) |
|
Chức năng biến đổi theo bước, theo dốc tự động |
|
Kiểm tra toàn dải (Span Check) |
|