Thông số kỹ thuật kiểm tra
|
|
|
Thông số kỹ thuật về độ chính xác cho dải hiển thị được xác định là ± (% giá trị đo + digit counts) ở 23 °C ± 5 °C, ≤ 75 % RH. Trong khoảng 0 °C đến 18 °C và 28 °C đến 40 °C, thông số kỹ thuật về độ chính xác có thể giảm xuống 0,1 x (thông số kỹ thuật về độ chính xác) trên mỗi °C.
|
|
Dải đo này đáp ứng các sai số vận hành của dịch vụ được chỉ định trong EN61557-1: 1997, EN61557-2: 1997 , EN61557-4: 1997.
|
|
Kiểm tra khi khởi động máy (Power-on)
|
|
Quy trình kiểm tra này biểu thị dây L-N (nóng-trung tính) đã đảo, dây PE (nối đất) thiếu và đo điện áp cũng như tần số điện nguồn
|
Dải điện áp hiển thị:
|
90 V đến 264 V
|
Độ chính xác ở 50 Hz:
|
± (2% + 3 counts)
|
Độ phân giải:
|
0,1 V (1 V - model 6200)
|
Trở kháng đầu vào
|
> 1 MΩ // 2,2 nF
|
Điện áp nguồn đầu vào tối đa:
|
300 V
|
|
Kiểm tra điện trở nối đất (Rpe - Earth Bond Test)
|
Dải điện áp hiển thị:
|
0 đến 19,99 Ω
|
Độ chính xác (sau khi đưa về 0 - Bond Test zero):
|
± (2,5% + 4 counts)
|
Độ phân giải:
|
0,01 Ω
|
Dòng điện kiểm tra:
|
200 mA AC -0% +40% vào 1,99 Ω
|
|
25 A AC ± 20% vào 25 mΩ ở 230 V
|
Điện áp mạch hở:
|
> 4 V AC, < 24 V AC
|
Đưa về 0 điện trở dây nối đất:
|
có thể trừ tối đa 1,99 Ω
|
|
Kiểm tra cách điện (Riso)
|
Dải điện áp hiển thị:
|
0 đến 299 MΩ
|
Độ chính xác:
|
± (5% + 2 counts) từ 0,1 đến 300 MΩ
|
Độ phân giải:
|
0,01 MΩ (0 đến 19,99 MΩ)
|
|
0,1 MΩ (20 đến 199,9 MΩ)
|
|
1 MΩ (200 đến 299 MΩ)
|
Điện áp kiểm tra:
|
500 V DC -0% + 10% ở tải 500 kΩ
|
Dòng điện kiểm tra:
|
> 1 mA ở tải 500 kΩ, < 15 mA ở 0 Ω
|
Thời gian phóng điện tự động:
|
< 0,5 giây cho 1 μF
|
Tải điện dung tối đa:
|
vận hành lên tới 1 μF
|
|
Kiểm tra dòng điện chạm (touch current)
|
Dải điện áp hiển thị:
|
0 đến 1,99 mA AC
|
Độ chính xác:
|
± (4% + 2 counts)
|
Độ phân giải:
|
0,01 mA
|
Điện trở bên trong (qua đầu dò):
|
2 kΩ
|
Phương pháp đo:
|
đầu dò
|
|
Thiết bị được kiểm tra có điện áp nguồn.
|
|
Kiểm tra dòng điện rò thay thế (Substitute Leakage Current Test)
|
Dải điện áp hiển thị:
|
0 đến 19,99 mA AC
|
Độ chính xác:
|
± (2,5% + 3 counts)
|
Độ phân giải:
|
0,01 mA
|
Điện áp kiểm tra:
|
35 V AC ± 20%
|
|
Kiểm tra tải/rò (Load/Leakage) : Dòng điện tải
|
Dải điện áp hiển thị:
|
0 đến 13 A
|
Độ chính xác:
|
± (4% + 2 counts)
|
Độ phân giải:
|
0,1 A
|
|
Thiết bị được kiểm tra có điện áp nguồn.
|
|
Kiểm tra tải/rò: Công suất tải
|
Dải điện áp hiển thị:
|
0 đến 999 VA
|
|
1,0 kVA đến 3,2 kVA
|
Độ chính xác:
|
± (5% + 3 counts)
|
Độ phân giải:
|
1 MΩ (0 đến 999 VA)
|
|
0,1 kVA (1,0 kVA đến 3,2 kVA)
|
|
Thiết bị được kiểm tra có điện áp nguồn.
|
|
Kiểm tra tải/rò: Dòng điện rò rỉ
|
Dải điện áp hiển thị:
|
0 đến 19,99 mA
|
Độ chính xác:
|
± (4% + 4 lần đếm)
|
Độ phân giải:
|
0,01 mA
|
|
Thiết bị được kiểm tra có điện áp nguồn.
|
|
Kiểm tra PELV (Protective Extra Low Voltage)
|
Độ chính xác ở 50 Hz:
|
± (2% + 3 counts)
|
Bảo vệ quá tải:
|
300 Vrms
|
Ngưỡng cảnh báo:
|
25 Vrms
|
|