Phương pháp phân tích
|
Đo : Điểm cuối, Động học Kinetic, Thời gian cố định (Fixed time), Bichromatic, Miễn dịch độ đục, 1-2 thuốc thử, Đa chuẩn, Trắng thuốc thử/huyết thanh, ...
|
Mục xét nghiệm
|
40 mục xét nghiệm + 3 mục ISE (option)
|
Công suất
|
300 test đo quang / giờ hoặc 450 test điện giải ELE / giờ
|
Vị trí mẫu
|
60 vị trí
|
Bao gồm vị trí chuẩn, kiểm tra, mẫu cấp cứu (STAT), cup huyết thanh hoặc ống nghiệm ban đầu.
|
Thể tích mẫu
|
1 ~ 100 µl, bước chỉnh 0.1 µl
|
Vị trí thuốc thử
|
40 vị trí hoặc 80 vị trí (option)
|
Thể tích thuốc thử
|
R1: 1 ~ 400 µl, bước chỉnh 1 µl
R2: 1 ~ 400 µl, bước chỉnh 1 µl
|
Kim hút mẫu và thuốc thử
|
Kim hút có cảm biến thể tích, cảm biến va chạm (collision), rửa tự động
|
Thời gian phản ứng
|
0 ~ 999 giây
|
Cuvette
|
Cuvette nhựa truyền UV chất lượng cao hoặc cuvette thạch anh (yêu cầu)
|
Rửa
|
Hệ thống rửa tự động 8 kênh cho cuvette phản ứng, bộ rửa độc lập cho kim hút thuốc thử và kim hút mẫu
|
Chuông báo
|
Tự động, cảnh báo va chạm, thiếu thuốc thử, bình đựng nước thải đầy, ...
|
Chuẩn (Calibration)
|
Linear, Non-linear, Multi point, K factor
|
Pha loãng mẫu
|
Mẫu được pha loãng và thực hiện lại xét nghiệm nếu kết quả nằm ngoài dãy hoặc mẫu thiếu
|
Bước sóng
|
340 – 810 nm
|
Nguồn sáng
|
Đèn Halogen
|
Độ phân giải hấp thu
|
0.0001A
|
Độ chính xác hấp thu
|
± 0.0003A (0-2.5A)
|
Độ lặp lại
|
≤ 2% CV
|
Kiểm tra chất lượng QC
|
Chương trình kiểm tra chất lượng Levy Jennings ở 3 mức
|
Đọc mã vạch
|
Option
|
Chức năng khác
|
Tele-diagnostic, bi-direction interface to LIS system, ...
|
Ngôn ngữ
|
Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Nga
|
Giao diện chương trình
|
Chạy trên hệ điều hành Windows XP hoặc Vista
|
Nguồn điện
|
220V 50Hz
|
Kích thước
|
85 x 72 x 53 (cm)
|
Trọng lượng
|
90 kg
|