- Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật đo lường: IEC 846, ANSI N42.33(2), ANSI N42.34, IEC 62327
- Tìm kiếm và đo γ
+ Đầu dò: CsI(Tl)
+ Độ nhạy với 137Сs, no less : 200 s-1/(μSv/h) (2 s-1/(μR/h))
+ Độ nhạy với 241Am, no less: 200 s-1/(μSv/h) (2 s-1/(μR/h))
+ Phạm vi năng lượng : 0.06 - 3.0 MeV (in Search Mode 0.03 - 3.0 MeV)
+ Số tia quang phổ tích lũy : 1024
+ Số quang phổ lưu trữ trong bộ nhớ : lên tới 100
- Tìm kiếm nơtron:
+ Máy dò: đếm chậm nơtron
+ Phạm vi năng lượng : 0.025 eV - 14 MeV
- Đo kênh γ:
+ Máy dò: đếm GM
+ Liều phóng xạ : 0.1 μSv/h - 100 mSv/h
+ Phạm vi năng lượng : 0.015 - 15 MeV
- Đo kênh α và β:
+ Máy dò: đếm GM
+ Dải đo mật độ α-flux : 15 min-1cm-2 đến 105 min-1cm-2
+ Dải đo mật độ β-flux : 6 min-1cm-2 đến 105 min-1cm-2
+ Phạm vi năng lượng đo β : 0.15 - 3.5 MeV
- Thông số vật lý
+ Kích thước: 242 x 58 x 57 mm
+ Trọng lượng : 650 g
- Thả thử nghiệm trên bề mặt bê tông :X
- Đặc tính môi trường làm việc
+ Nhiệt độ: -30°C to 50°C (-22°F to 122°F)
+ Độ ẩm : lên đến 95 % at 35 °С (95 °F)
+ Bảo vệ môi trường: IP65
- Năng lượng
+ Pin: 1 pin AA
+ Vòng đời pin : 600 h
- Kết nối với PC: IRDA, Bluetooth
|