Thông số
|
Số kênh đo: 8 kênh đo và 8 đầu đo max
Kiểu xung : Negative square wave pluse (Adjustable pulse width)
Xung cạnh: <8ns
Độ rộng xung: 50~1000ns (10ns bước)
Tần số xung lặp lại: 100~1000Hz mỗi kênh (1Hz step)
Cách phát hiện: phần cứng
Tần số lấy mẫu: 100MHz/200MHz
Bộ khuếch đại băng thông (-6dB): 0.5~5MHz,2~10MHz,4~15MHz,0.5~30MHz
Chế độ hiển thị dạng sóng: Sóng RF, chỉnh lưu toàn sóng, nửa sóng mức dương, nửa sóng mức ấm, phổ FFT
Giải tốc độ: 300~20000m/s
Giải vọng lại: 5.12~10000μs
Thời gian trễ Time Base : 0~1000μs
Kiểu kích: thời gian (với 5ms bước) hoặc vị trí mã hóa (với 0.25mm bước)
Nhiễu đầu vào tương đương: 40×10-9V/√Hz
Độ chính xác suy hao: < ±1dB/20dB
Chế độ hình ảnh: A-scan, B-scan hoặc TOFD
Chế độ làm việc: 1 kênh/ nhiều kênh Pulse-Echo; 1 kênh/ nhiều kênh TOFD ; chế độ hỗn hợp Pulse-Echo và TOFD
Phân tích dữ liệu Online: Multi-Channel A-scan waveform replay ; Multi-channel data global image browse; Channel selection and details zoom observation; Defect length, depth, and the height of multi-channel parameters quantitative analysis
Phân tích dữ liệu Online: Multi-channel A-scan waveform replay; Multi-channel data global image browse; Channel selection and details zoom observation; Defect length, depth, and the height of Multi-channel parameters quantitative analysis; synthetic aperture focusing technique(SAFT)
Bộ nhớ: 1GB (upgradable)
Flash (CF card): 4GB(upgradable)
Giao tiếp: LAN,VGA,USB2.0
Màn hình hiển thị: 6.5 " độ phân giải: 1024 × 768 pixel TFT LCD cảm ứng
Đầu vào: màn hình cảm ứng, phím ấn phía trước, nút vặn nhiều chức năng
Tương thích thiết bị ngoại vi: bàn phím USB, chuột, máy in, màn hình, máy chiếu
Nguồn: pin 14.4V lithium, 6.6AH, làm việc > 4 hours, 19V adapter
|