Giới thiệu tính năng Series: APS-7000
- Màn hiển thị 4.3 inch TFT-LCD,
- Chức năng tùy chỉnh dạng sóng
- Chế độ điều khiển tăng/giảm
- Chức năng đo gồm: điện áp, dòng điện,công suất, công suất biểu kiến, dòng(cực đại), IPOH, tần số, hệ số công suất, hệ số đỉnh.
- 10 chế độ thiết lập cho mô phỏng và lập trình
- Hỗ trợ kiểm soát điều khiển: đồng bộ ra, lập trình tín hiệu ra, Trigger vào/ra, đầu ra tắt/mở
- Hỗ trợ giả lập SCPI, labVIEW Driver
- Tùy chọn giao tiếp : GPIB (APS-001);RS232/USB CDC (APS-002)
Nguồn AC GWINSTEK APS-7050 (310V, 16.8A, 500VA)
Hãng sản xuất: GWINSTEK - Đài Loan
Model : APS-7050
Công suất ra: 500VA
Điện áp ra: 0.0~310Vrms
Tần số ra: 45.00~ 500.0Hz
45.0~999.9Hz()tùy chọn APS-004)
Dòng ra tối đa(rms)
0~155V rms: 4.2A
0~310V : 2.1A
Dòng ra tối đa(peaki)
0~155V rms: 16.8A
0~310V : 8.4A
Tùy chọn. APS-003(rms): 0~600Vrms ;1.05A @ 480V
Tùy chọn. APS-003(cực đại): 0~600Vrms : 4.2A
Dạng sóng: sóng dạng sin
Ổn định đầu vào- LineR: 0.1%
Ổn định tải- LoadR: 0.5%
Thời gian đáp ứng:< 100µs
Các phép đo
Đo tần số:
Khoảng đo: 45~500Hz
Độ phân giải: 0.01Hz (at 45 Hz~99.99Hz) /0.1 Hz (at 100Hz~500.0Hz)
Độ chính xác: +0.1Hz
Đo dòng( rms):
Khoảng đo: 2.00 ~ 70.00mA/60.0 ~ 350.0mA/0.300 ~ 3.500A/3.00 ~17.5A
Độ phân giải: 0.01 mA, 0.1 mA, 0.001 A, 0.01A
Độ chính xác: ± 0.5%
Đo điện áp(rms):
Khoảng đo: 0.20 ~ 38.75Vrms/38.76 ~ 77.50 Vrms/77.51 ~155.0Vrms/155.1 ~ 310.0Vrms
Độ phân giải: 0.01V at 0.00 ~ 99.99Vrms; 0.1V at 100.0 ~ 310.0Vrms
Độ chính xác: ± 0.5%
Đo công suất(W):
Độ phân giải: 0.01 W, 0.1W, 1W
Độ chính xác: ± 0.6%
Đo công suất biểu kiến(VA):
Độ phân giải: 0.01 VA, 0.1VA, VA
Độ chính xác: ± 1%
Đo hệ số công suất:
Giải đo: 0.000~ 1.000
Độ phân giải: 0.001
Độ chính xác: ± 2%
Nguồn : AC 115V/230V+15%, 47 ~ 63Hz
Khối lượng : 24Kg
Kích thước: 430(W) x 88(H) x 400(D) mm
Phụ kiện gồm : Máy chính, HDSD(dạng CD ROM), Dây nguồn, dây GTL-123
Tags: nguồn một chiều DC, nguồn DC lập trình, nguồn AC, Power DC,AC