- Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements
- Tìm kiếm và đo γ-channel
+ Máy dò: CsI(Tl)
+ Độ nhạy với 137Сs, no less: 100 (s-1)/(μSv/h) (1.0 (s-1)/(μR/h))
+ Độ nhạy với 241Am, no less: X
+ Phạm vi năng lượng : 0.06 - 3.0 MeV
+ Số tia quang phổ tích lũy :X
+ Số quang phổ lưu trữ trong bộ nhớ non-volatile :X
- Tìm kiếm neutron
+ Máy dò: X
+ Phạm vi năng lượng : X
- Đo γ-channel
+ Máy dò: X
+ Dải đo : X
+ Phạm vi năng lượng : X
- Đo α and β-channel
+ Máy dò: X
+ Dải đo mật độ α-flux : X
+ Dải đo mật độ β-flux: X
+ Phạm vi năng lượng đo β: X
- Thông số vật lý
+ Kích thước
Có ống mở rộng tiện ích: 65 х 102 х 654 mm (2 1/2 x 4 x 25 3/4)
Không có ống mở rộng tiện ích: 32 x 92 x 57 mm (1 1/4 x 3 5/8 x 2 1/4)
+ Trọng lượng
Có ống mở rộng tiện ích: 750 g (1.65 lbs)
Không có ống mở rộng tiện ích: 250 g (8.8 oz)
- Thả thử nghiệm trên bề mặt bê tông : 0.7 m (2.3 ft)
- Đặc tính môi trường
+ Nhiệt độ : -30 to +50 °C (-22 to +122 °F)
+ Độ ẩm : up to 95 % at 35 °С ( 95 °F)
+ Bảo vệ môi trường: IP65
- Năng lượng
+ Pin: 1 pin AA
+ Vòng đời pin: 800 h
- Kết nối với PC: IRDA
|