Thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng SONEL MPI-502
Hãng sản suất: SONEL –Ba Lan
Model: MPI-502
Thông số kỹ thuật:
Kích thước:
Khối lượng: ~1kg
Đo ngắn mạch: ZL-PE, ZL-N, ZL-L
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,00...19,99Ω
|
0,01Ω
|
±(5% m.v + 3 dgt)
|
20,0...199,9Ω
|
0,1Ω
|
200...1999Ω
|
1Ω
|
Điện áp: 95...270V (forZL-PE i ZL-N) and 95...440V (for ZL-L)
tần số: 45...65Hz
Đo ngăn mạch với:ZL-PE RCD
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,00...19,99Ω
|
0,01Ω
|
±(6% m.v. + 10 dgt)
|
20,0...199,9Ω
|
0,1Ω
|
±(6% m.v + 5 dgt)
|
200...1999Ω
|
1Ω
|
dải điện áp: 95...270V
tần số: 45...65Hz
Readings of fault loop impedance R and fault loop reactance XL (without tripping the RCD)
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,00...19,99Ω
|
0,01Ω
|
±(6% m.v + 10 dgt) of ZS value
|
20,0...199,9Ω
|
0,1Ω
|
±(6% m.v + 5 dgt) of ZS value
|
RCD parameters test (voltage range 180...270V):
Breaker
Type
|
Test
Current
Multiplier
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
Standard
|
0,5*IΔn
|
0...300ms
|
1 ms
|
± (2% m.v + 2 dgt)
|
1*IΔn
|
2*IΔn
|
0...150ms
|
5*IΔn
|
0...40ms
|
Selective
|
0,5*IΔn
|
0...500ms
|
1*IΔn
|
2*IΔn
|
0...200ms
|
5*IΔn
|
0...150ms
|
Đo điện áp
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
0,0V...299,99V
|
0,1V
|
±(2% m.v. + 6 dgt)
|
300V...500V
|
1V
|
±(2% m.v + 2 dgt)
|
Đo tần số
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
45,0V...65,0Hz
|
0,1Hz
|
±(1% m.v. + 1 dgt)
|
Đo điện áp cảm ứng (UB)
Range
|
Resolution
|
Test
Current
|
Accuracy
|
0..9,9V
|
0,1V
|
0,4 x IΔn
|
10% m.v. ± 5 dgt
|
10,0..99,9V
|
0...15% m.v.
|
Measurementof the RCD disconection current IA for sine waveform testing current
Selected
Current
|
Range
|
Resolution
|
Test
Current
|
Accuracy
|
10mA
|
3,3...10,0mA
|
0,1mA
|
0,3 x IΔn...1,0 x IΔn
|
±5%IΔn
|
30mA
|
9,0...30,0mA
|
100mA
|
33...100mA
|
1mA
|
300mA
|
90...300mA
|
500mA
|
150...500mA
|
• It is posible to start the measurement from the positive or negative half of the forced leaking current
RCD IA tripping current measurement for unidirectional pulsating residual current
Selected
Current
|
Range
|
Resolution
|
Test
Current
|
Accuracy
|
10mA
|
4...20,0mA
|
0,1mA
|
0,35xIΔn..2,0xIΔn
|
±10%IΔn
|
30mA
|
12,0...42,0mA
|
0,35xIΔn..1,4xIΔn
|
100mA
|
40,0...140mA
|
1mA
|
300mA
|
120...420mA
|
ac
Tags: thiết bị đo cài đặt điện đa chức năng, Multifunction Electrical Installations Meter