Thiết bị đo LCR cao tần Wayne Kerr 6510P (20Hz~10MHz)
Hãng sản suất: Wayne Kerr
Model: 6510P
Thông số kỹ thuật:
Các thông số đo
|
- Trở kháng Z
- Góc pha (Ø)
- Dung kháng (C)
- Hệ số tổn hao (D)
- Cảm kháng (L)
- Hệ số phẩm chất (Q)
- Điện trở (R)
- Điện kháng (X)
- Độ dẫn điện (G)
- Độ cảm ứng (B)
- Độ dẫn nạp (Y)
|
Độ chính xác
|
- Độ chính xác đo dung kháng, cảm kháng, và trở kháng: ±0.05%
- Độ chính xác đo hệ số tổn hao: ±0.0005
- Độ chính xác đo hệ số phẩm chất: ±0.05%
|
Tấn số thử
|
20hz~10MHz
|
Các mức điều khiển AC
|
- 10 mV ~ 1 Vrms
- 200µA ~ 20 mArms
- Trở kháng của nguồn tín hiệu: 50Ω danh định
|
khác
|
- Các chế độ làm việc:
- Chế độ đo: cho phép sử dụng thiết bị nhu một máy đo LCR tiêu chuẩn
- Lưu số liệu cài đặt: có thể lưu tới 20 thông tin cấu hình.
- Điều khiển được từ bên ngoài qua giao diện GPIB và Ethernet
- Nhiều giao diện: GPIB, USB, Ethernet, PS/2, BNC …
- Có thể nối màn hình ngoài hoặc máy chiếu với thiết bị qua đầu ra VGA, lý tưởng khi sử dụng để giáo dục và đào tạo
- Có thể điều khiển thiết bị từ bàn phím hoặc chuột qua giao diện PS/2 hoặc USB
- Lưu số liệu: Kết quả đo và các thông tin cấu hình có thể được lưu lại nhờ giao diện Ethernet hoặc ổ USB
|
Màn hình hiển thị
|
- TFT màu 8.4” VGA (640 x 480)
|
Nguồn điện
|
- 90VAC ~ 264 VAC (tự động dải), 47 Hz ~ 63 Hz
|
Kích thước
|
- 440 x 525 x 190 mm (dài x rộng x cao)
|
Trọng lượng
|
|
Tùy chọn mua thêm
|
- D1 option
- 0 to +100mAdc bias current; 0 to +40Vdc bias voltage
- D2 option
- -40V to +40Vdc bias voltage
- Binning (optional)
- 10 bins with absolute and percentage limits.
- 25 way D-type interface connector.
- Option /B1 (non-isolated)
- Common 0V. Bin outputs 0 to 5V (nominal) with >10mA current sink capability.
- Option /B2 (isolated)
- Common 24V input. Outputs 0 to 24V with >10mA current source capability.
|
Tags: máy đo LCR, thiết bị đo LCR, LCR/ESR Meters