Thiết bị kiểm tra công suất AC/DC Hioki 3334
Hãng sản xuất: HIOKI- Nhật
Model : 3334
Thông số kỹ thuật:
Kiểu đo : 1 pha, 2 dây
Hạng mục đo : Điện áp, dòng điện, công suất, góc pha, hệ số công suất
Giải đo :
+ Điện áp AC/DC 15.000/30.00/150.00/300.0V
+ Dòng điện AC/DC 100.00/300.0 mA, 1.0000/3.000/10.000/30.00A
+ Công suất 1.5000 W〜9.000 kW
Điện trở đầu vào (50/60Hz) : Voltage: 2.4 MΩ, Current: 10 mΩ
Độ chính xác : ±0.1%rdg. ±0.2%f.s. (DC), ±0.1%rdg. ±0.1%f.s. (45Hz to 66Hz)
Thời gian hiện thị : 5 times/s
Đặc tính tần số : 1 Hz ~ 5kHz
Đầu ra Analog : Điện áp, dòng điện, công suất. Điện áp ra : +-2VDC
Chức năng khác : Trung bình, True RMS
Truyền thông : RS-232C
Nguồn : 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 40 VA max. (at 100 to 120 V AC), 50 VA max. (at 200 to 240 V AC)
Kích thước : 210x100x245mm
Khối lượng : 2.5kG
Phụ kiện : Đầu nguồn, HDSD
Basic specifications
Measurement lines
|
Single-phase/ two-wires
|
Measurement items
|
Voltage, Current, Active power, Apparent power, Power factor, Frequency, Integration (current, active power), Waveform peak (voltage and current)
|
Measurement ranges
|
[Voltage] AC/DC 15.000/30.00/150.00/300.0V
[Current] AC/DC 100.00/300.0 mA, 1.0000/3.000/10.000/30.00A
[Power] 1.5000 W〜9.000 kW (combination of voltage and current ranges)
|
Integration measurement
Integration time up to 10,000 hours
|
[Current] No.of displayed digits: 6 digits (from 0.00000mAh, Polarity-independent integration and Sum value)
[Active power] No.of displayed digits: 6 digits (from 0.00000mWh, Polarity-independent integration and Sum value)
|
Input resistance
|
2.4MΩ for voltage, 10mΩ or better for current, (50/60 Hz, direct input)
|
Basic accuracy
|
±0.1%rdg. ±0.2%f.s. (DC), ±0.1%rdg. ±0.1%f.s. (45Hz to 66Hz)
Note: Provided accuracy of 1 Year, typical value
|
Display refresh rate
|
5 times per second
|
Frequency characteristics
|
DC, 45Hz to 5kHz
|
Waveform output
|
Parameter output representation: voltage, current and active power (3 simultaneous channels), Output voltage: 1V DC f.s.
|
Analog output
(D/A output)
|
Parameter output representation: voltage, current active power and selected 1 item (4 simultaneous channels), Selected 1 item from apparent power, power factor, current integration, active power integration, Output voltage: ±2V DC f.s.
|
Functions
|
Rectification method switchable between AC+DC (True RMS), DC (simple average), AC (True RMS), Wave peak measurement, VT or CT ratio settings, Average function
|
Interface
|
RS-232C included as standard, GP-IB (Model 3334-01 only)
|
Power supply
|
100V to 240V AC, 50/60Hz, 20VA max.
|
Dimensions and mass
|
210 (8.27in) W × 100 (3.94in) H × 245 (9.65in) D mm, 2.5kg (88.2oz)
|
Supplied accessories
|
Instruction Manual ×1, Power cord ×1
|
Tags: máy đo công suất điện, thiết bị đo công suất, Power Meter