Thiết bị phân tích năng lượng và chất lượng điện FLUKE-437-II
Hãng sản xuất: Fluke
Model: FLUKE-437-II
Tình trạng hàng: Hàng mới
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Vrms (ac+dc): 1 V đến 1000 V điện áp pha-trung tính/± 0,1% điện áp danh định
Vpk: 1 Vpk đến 1400 Vpk/5% điện áp danh định
Hệ số đỉnh (CF) của điện áp: 1,0 > 2,8/± 5 %
Vfund: ± 0,1% điện áp danh định
- Amps (ac +dc)
+ i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
+ i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
+ 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
+ 1mV/A 10x: 0,5 A A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
-Apk
+ i430-Flex: 8400 Apk/± 5 %
+ 1mV/A: 5500 Apk/± 5 %
Hệ số đỉnh (CF) A: 1 đến 10/5
-Amps½
+ i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 1% ± 10 counts
+ i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 1% ± 10 counts
+ 1mV/A 1x : 5 A đến 2000 A/± 1% ± 10 counts
+ 1mV/A 10x: 0,5 A A đến 200 A (chỉ ac)/± 1% ± 10 counts
- Afund
+ i430-Flex 1x: 5 A đến 6000 A/± 0,5% ± 5 counts
+ i430-Flex 10x: 0,5 A đến 600 A/± 0,5% ± 5 counts
+ 1mV/A 1x: 5 A đến 2000 A/± 0,5% ± 5 counts
+ 1mV/A 10x: 0,5 A A đến 200 A (chỉ ac)/± 0,5% ± 5 counts
Góc pha: -360° đến +0°/± n x 1°
Tần số truyền tín hiệu: 60 Hz đến 3000 Hz
Hz: 340,0 Hz đến 460,0 Hz/± 0,1 Hz
V% tương đối: 0 % đến 100 %/± 0,4 %
V3s tuyệt đối (trung bình 3 giây): 0,0 V đến 1000 V/± 5 % điện áp danh định
Tags: Thiết bị đo công suất